Bich Ha và Huei Hann Pan là hình mẫu điển hình cho câu chuyện thành công của người nhập cư tại Canada. Hann lớn lên và được giáo dục tại Việ...
Bich Ha và Huei Hann Pan là hình mẫu điển hình cho câu chuyện thành công của người nhập cư tại Canada. Hann lớn lên và được giáo dục tại Việt Nam, sau đó sang Canada vào năm 1979 với tư cách là người tị nạn chính trị. Bich (đọc là “Bích”) cũng là người tị nạn nhưng đến Canada theo một lối riêng. Họ kết hôn ở Toronto và sinh sống tại Scarborough. Hai người có với nhau hai người con: Jennifer, sinh năm 1986, và Felix, ra đời ba năm sau đó. Cả hai cùng làm việc tại công ty sản xuất phụ tùng ô tô Magna International, có trụ sở tại Aurora – Hann làm thợ khuôn mẫu, còn Bich phụ trách lắp ráp linh kiện xe hơi.
Gia đình họ sống tiết kiệm, tằn tiện. Đến năm 2004, họ đã để dành đủ tiền để mua một ngôi nhà lớn có ga-ra hai chỗ trong một khu dân cư yên tĩnh tại Markham. Hann lái chiếc Mercedes-Benz, còn Bich đi Lexus ES 300. Họ cũng tích lũy được 200.000 đô-la trong tài khoản ngân hàng.
Vợ chồng Pan kỳ vọng Jennifer và Felix sẽ nỗ lực không kém mình trong việc xây dựng cuộc sống nơi xứ người. Họ đã tạo nền móng, giờ đến lượt con cái phải vươn xa hơn nữa. Ngay từ năm bốn tuổi, Jennifer đã được cho học đàn piano, và cô bé sớm thể hiện năng khiếu vượt trội. Đến cấp tiểu học, Jennifer đã có hẳn một tủ trưng bày đầy huy chương và cúp thành tích. Cô bé còn theo học trượt băng nghệ thuật với mục tiêu tranh tài ở cấp quốc gia, thậm chí mơ đến Thế vận hội Mùa đông Vancouver 2010 — cho đến khi bị rách dây chằng đầu gối.
Có những đêm trong thời tiểu học, Jennifer tan học rồi đi tập trượt băng, đến tận 10 giờ đêm mới về nhà, làm bài tập đến nửa đêm mới đi ngủ. Áp lực đè nặng. Cô bắt đầu tự rạch vào tay mình — những vết rạch ngang, nhỏ trên cẳng tay.
Khi sắp tốt nghiệp lớp 8, Jennifer tin chắc mình sẽ được chọn làm thủ khoa và nhận hàng loạt huy chương cho thành tích học tập. Nhưng rồi cô chẳng được gì cả — cũng không phải là thủ khoa. Cô sốc nặng. Cố gắng để làm gì khi chẳng ai công nhận nỗ lực của mình? Dù vậy, thay vì thể hiện sự suy sụp, Jennifer lại nói với mọi người rằng mình vẫn ổn — điều mà cô gọi là “chiếc mặt nạ hạnh phúc.”
Một người thật sự tinh ý có lẽ sẽ nhận ra Jennifer có điều gì đó không ổn — nhưng tôi thì không. Tôi học dưới cô ấy một lớp ở trường trung học Công giáo Mary Ward, phía bắc Scarborough. So với các trường Công giáo khác, Mary Ward là một trường khá “lạ đời”: vẫn giữ chuẩn học thuật nghiêm ngặt và quy định trang phục khắt khe, nhưng lại mang đậm tinh thần phóng khoáng và nghệ sĩ. Ở đây, việc tìm thấy “bộ tộc” của riêng mình là điều rất dễ.
Những học sinh thông minh và những kẻ lập dị yêu nghệ thuật thường tụ tập cùng nhau, vượt qua ranh giới môn học, khối lớp hay nhóm xã hội. Nếu bạn chơi được ba loại nhạc cụ, theo các lớp nâng cao, tham gia đội trượt tuyết và là gương mặt nổi bật trong đêm hội “International Night” hằng năm của trường – nơi tôn vinh các nền văn hoá trên thế giới – thì bạn được xem là “ngầu”. Người ngoài cuộc được chào đón, sự “mọt sách” được tôn vinh (câu lạc bộ anime lúc nào cũng kín chỗ), còn những tham vọng lớn thì luôn được ủng hộ (cựu học sinh nổi tiếng nhất của trường, Craig Kielburger, gần như đã điều hành tổ chức từ thiện Free the Children ngay từ hành lang của Mary Ward).
Đó là một cộng đồng lý tưởng cho một học sinh như Jennifer. Cô ấy là một “con bướm xã hội” – nghĩa là rất hoạt bát, thân thiện – với tiếng cười cao, giòn giã. Jennifer dễ dàng kết nối với mọi người: nam hay nữ, người châu Á hay da trắng, dân thể thao hay học sinh mọt sách, cả những ai đắm chìm trong nghệ thuật. Ngoài giờ học, cô còn đi bơi và tập wushu – một môn võ thuật biểu diễn của Trung Quốc.
Với chiều cao khoảng 1m70, Jennifer cao hơn phần lớn các bạn gái châu Á khác trong trường. Cô có vẻ ngoài ưa nhìn nhưng giản dị. Hầu như không trang điểm, đeo cặp kính gọng tròn nhỏ bằng kim loại – không thời trang cũng chẳng đắt tiền – và để tóc thẳng, không tạo kiểu.
Jennifer và tôi cùng chơi sáo, nhưng cô ấy thuộc ban nhạc cấp cao còn tôi thì chỉ mới ở cấp dưới. Chúng tôi thường chạm mặt nhau trong phòng nhạc, có hàng chục người quen chung, và cũng kết bạn với nhau trên Facebook. Khi trò chuyện, Jennifer luôn khiến người ta có cảm giác rằng cô ấy đang hoàn toàn tập trung – nếu cô ấy chú ý đến bạn, thì sự chú ý đó là trọn vẹn.
Mãi về sau tôi mới biết rằng vẻ ngoài thân thiện và tự tin của Jennifer chỉ là một lớp vỏ. Bên dưới đó là những cảm xúc giằng xé: mặc cảm, tự nghi ngờ và cả nỗi xấu hổ. Mỗi lần thất bại, chẳng hạn như không giành được hạng nhất trong các cuộc thi trượt băng, cô cố giấu đi nỗi buồn để cha mẹ không phải lo thêm — dù cô biết họ sẽ thất vọng. Mẹ cô, Bích, cảm nhận được điều gì đó không ổn. Vào những đêm Hann đã ngủ, bà thường vỗ về con gái và nhẹ nhàng nói: “Con biết không, điều ba mẹ mong muốn ở con chỉ là hết sức mình – chỉ cần con cố gắng hết khả năng thôi là đủ.”
Jennifer từng là học sinh xuất sắc hồi tiểu học, nhưng đến giữa năm lớp 9, điểm trung bình của cô chỉ còn khoảng 70% ở hầu hết các môn – trừ môn nhạc, nơi cô thực sự tỏa sáng. Dùng những phiếu điểm cũ, kéo, keo dán và máy photocopy, cô đã tự tạo ra một bảng điểm giả, với toàn điểm A. Vì các trường đại học không xét điểm lớp 9 và lớp 10 khi tuyển sinh, Jennifer tự nhủ điều đó cũng không nghiêm trọng lắm.
Hann là hình mẫu điển hình của kiểu cha “hổ” nghiêm khắc, còn Bích là đồng phạm bất đắc dĩ. Họ đón Jennifer ngay sau mỗi buổi tan học, giám sát sát sao mọi hoạt động ngoại khóa của con và cấm tiệt những thứ như vũ hội, vốn bị Hann xem là vô bổ. Tiệc tùng là điều cấm kỵ, bạn trai thì lại càng không được phép cho đến khi học xong đại học. Nếu Jennifer được phép ngủ lại nhà bạn, Bích và Hann sẽ chở cô đến rất muộn, và đến đón từ sáng sớm hôm sau. Tính đến năm 22 tuổi, cô chưa từng đặt chân vào hộp đêm, chưa bao giờ say xỉn, chưa từng đi nghỉ ở nhà bạn hay đi du lịch mà không có gia đình đi cùng.
Có thể sự bảo bọc ấy xuất phát từ tình yêu và sự lo lắng. Nhưng với Jennifer và bạn bè cô, đó là sự áp chế. “Họ kiểm soát cô ấy một cách cực đoan,” một bạn học cũ (yêu cầu giấu tên) kể lại. “Họ đối xử với cô ấy tệ bạc trong suốt một thời gian dài.”
Càng tìm hiểu về tuổi thơ bị bóp nghẹt của Jennifer, tôi càng thấy đồng cảm với cô. Tôi cũng lớn lên trong một gia đình nhập cư – bố mẹ tôi đến Canada từ Hồng Kông với hai bàn tay trắng. Bố tôi đặc biệt nghiêm khắc. Ông luôn kỳ vọng tôi đứng đầu lớp, nhất là ở các môn toán và khoa học, phải luôn ngoan ngoãn, gương mẫu trong mọi khía cạnh. Ông muốn có một đứa con như chiếc cúp danh giá – thứ có thể khoe khoang với thiên hạ. Tôi nghi rằng thành tích của các anh chị em ông và con cái họ khiến ông cảm thấy tự ti, và ông đặt hết kỳ vọng vào tôi để “sánh ngang” với người ta.
Tôi cảm thấy như mình là một con chuột chạy vòng quanh trên bánh xe — không ngừng chạy để chạm tới một kỳ vọng do ông đặt ra, mà lúc nào cũng cách tôi một khoảng không thể với tới. Trong nhà tôi, những cái ôm là điều hiếm hoi. Tiệc sinh nhật và quà từ ông già Noel cũng biến mất đâu đó từ năm tôi lên 9. Tôi có năng khiếu toán và trượt băng nghệ thuật, nhưng bố gần như chưa bao giờ khen tôi, kể cả khi tôi đạt thành tích cao. Ông luôn coi thường những gì tôi làm được — giống y như cách ông từng bị cha mẹ mình đối xử — bởi theo quan niệm phổ biến trong văn hóa của chúng tôi: khen ngợi chỉ khiến con trẻ trở nên lười biếng và tự mãn.
![]() |
Cha mẹ của Jennifer Pan — ông Hann và bà Bich (bên trái); và ngôi nhà của họ tại số 238 đường Helen (bên phải). |
Jennifer gặp Daniel Wong vào năm lớp 11. Anh lớn hơn cô một tuổi, vui tính, cởi mở, hay cười lớn, có nụ cười rạng rỡ và vòng eo hơi tròn. Daniel chơi kèn trumpet trong ban nhạc của trường và cả trong một ban nhạc diễu hành bên ngoài. Ban đầu, mối quan hệ giữa hai người chỉ dừng lại ở mức bạn bè, cho đến chuyến lưu diễn châu Âu vào năm 2003. Sau một buổi biểu diễn trong khán phòng ngập khói thuốc, Jennifer lên cơn hen suyễn. Cô hoảng loạn, được đưa ra xe buýt và suýt thì bất tỉnh. Daniel đã giúp cô trấn tĩnh lại, hướng dẫn cô cách thở. “Anh ấy gần như đã cứu mạng tôi,” sau này cô kể lại. “Điều đó có ý nghĩa vô cùng.” Mùa hè năm đó, họ bắt đầu hẹn hò.
Trong số bạn bè của Jennifer, người tôi biết rõ nhất là Daniel. Tôi gặp cậu ấy năm lớp 9 ở Mary Ward, và gần như mỗi ngày sau giờ học, Daniel đều đến nhà tôi để xem TV và chơi Halo trên Xbox. Cậu ấy thường nán lại ăn tối cùng gia đình tôi. Daniel nói chuyện với ba mẹ tôi bằng tiếng Quảng Đông, và ba tôi thường mua Doritos vị phô mai cay – món khoái khẩu của cậu ấy. Đến năm cuối cấp, Daniel và tôi bắt đầu xa cách, rồi giữa năm học, cậu ấy chuyển sang Cardinal Carter Academy – một trường chuyên về nghệ thuật ở North York. Khi đó tôi không hề hay biết rằng cậu ấy đang gặp rắc rối: bị tụt lại trong học tập ở Mary Ward và bị cảnh sát bắt vì tàng trữ gần nửa ký cần sa trong xe – dẫn đến cáo buộc buôn bán ma túy.
Cha mẹ Jennifer luôn tin rằng con gái họ là học sinh giỏi, toàn điểm A. Sự thật là cô chỉ đạt điểm B – mức điểm mà nhiều phụ huynh có thể hài lòng, nhưng lại là điều không thể chấp nhận trong ngôi nhà nghiêm khắc của gia đình Pan. Vì vậy, Jennifer tiếp tục làm giả bảng điểm suốt những năm trung học. Cô từng được nhận sớm vào đại học Ryerson, nhưng lại trượt môn giải tích trong năm cuối và không đủ điều kiện tốt nghiệp. Ryerson đã rút lại lời mời nhập học. Quá sợ hãi việc cha mẹ phát hiện ra sự thật, Jennifer nói dối rằng cô sẽ bắt đầu học ở Ryerson vào mùa thu.
Cô còn dựng lên một kế hoạch chi tiết: học hai năm ngành khoa học, sau đó chuyển tiếp sang chương trình dược lý của Đại học Toronto – đúng như mong ước của cha mình. Hann vô cùng vui mừng, mua tặng cô một chiếc laptop. Jennifer gom những cuốn giáo trình sinh học, vật lý cũ và sắm đủ đồ dùng học tập. Tháng Chín đến, cô giả vờ tham gia tuần lễ tân sinh viên. Khi đến chuyện học phí, cô làm giả giấy tờ để chứng minh rằng mình được vay tiền qua OSAP, và thuyết phục cha rằng cô còn giành được học bổng 3.000 đô.
Hằng ngày, Jennifer đóng gói ba lô như một sinh viên thực thụ và bắt xe buýt công cộng đi vào trung tâm thành phố. Bố mẹ cô nghĩ rằng con gái đang đến lớp. Trên thực tế, Jennifer dành thời gian ở các thư viện công cộng, lên mạng tra cứu những chủ đề khoa học mà cô nghĩ là liên quan rồi chép đầy vào vở. Những lúc rảnh rỗi, cô ngồi ở quán cà phê hoặc đến thăm Daniel ở Đại học York – nơi anh đang theo học. Cô còn làm thêm một vài ca ban ngày tại nhà hàng East Side Mario’s ở Markham, dạy đàn piano, và sau này làm pha chế ở nhà hàng Boston Pizza – nơi Daniel làm quản lý bếp.
Ở nhà, Hann thường xuyên hỏi Jennifer về chuyện học hành, nhưng Bích thì khuyên ông đừng quá can thiệp. “Hãy để con bé sống là chính nó,” bà nói.
Để giữ cho vở kịch không bị sụp đổ, Jennifer còn nói dối cả bạn bè. Cô thậm chí còn phóng đại mức độ kiểm soát của cha mình, từng nói dối với một người bạn rằng ông đã thuê thám tử tư theo dõi cô.
Sau khi giả vờ đang học ở Ryerson được hai năm, Hann hỏi Jennifer rằng liệu cô có còn ý định chuyển sang Đại học Toronto như kế hoạch ban đầu không. Jennifer đáp “có” — và nói rằng cô đã được nhận vào chương trình dược lý. Cha mẹ cô vô cùng mừng rỡ. Cô còn đề nghị được chuyển đến ở cùng bạn thân là Topaz, tại khu trung tâm thành phố, ba đêm mỗi tuần. Bích thương con vì phải đi học xa, đường xa mệt mỏi, nên đã thuyết phục Hann đồng ý.
Nhưng sự thật là Jennifer chưa từng ở với Topaz. Từ thứ Hai đến thứ Tư, cô ở tại nhà Daniel và gia đình anh ở Ajax — một căn nhà lớn trên con phố yên tĩnh rợp bóng cây. Jennifer cũng nói dối với bố mẹ Daniel rằng cha mẹ cô hoàn toàn đồng ý với sắp xếp này, và luôn khéo léo lảng tránh mỗi khi họ ngỏ ý muốn mời Hann và Bích đi ăn dim sum để gặp mặt.
Hai năm nữa trôi qua, về lý thuyết, đó là lúc Jennifer sẽ tốt nghiệp Đại học Toronto. Cô và Daniel đã thuê một người họ tìm thấy trên mạng để làm bảng điểm giả — toàn điểm A. Đến lúc diễn ra lễ tốt nghiệp, Jennifer lại bịa chuyện rằng vì lớp tốt nghiệp quá đông nên mỗi sinh viên chỉ được mời một người thân đi cùng, và cô không muốn bố mẹ phải buồn vì chỉ có một người được tham dự. Vì vậy, cô nói mình đã tặng vé cho một người bạn.
Jennifer dần phát triển một cách “đối phó” tâm lý để duy trì chuỗi lời nói dối. “Tôi cố gắng nhìn bản thân mình như một người ngoài cuộc, và tôi không thích cái hình ảnh đó,” sau này cô nói. “Nhưng trong đầu tôi luôn có những lời biện hộ: tôi phải tiếp tục, nếu không thì sẽ mất tất cả những gì tôi từng cố gắng để có được.”
Cuối cùng, “sự nghiệp học hành” hư cấu của Jennifer cũng bắt đầu sụp đổ. Trong thời gian giả vờ đang học tại Đại học Toronto, cô nói với bố mẹ rằng có một bước ngoặt đầy hứng khởi: cô đang làm tình nguyện viên tại phòng xét nghiệm máu của bệnh viện nhi SickKids. Công việc này đôi khi đòi hỏi cô phải trực đêm vào thứ Sáu hoặc cuối tuần. Jennifer gợi ý rằng có lẽ cô nên dành thêm thời gian ở chỗ của Topaz.
Nhưng Hann bắt đầu thấy có gì đó không ổn: Jennifer không có đồng phục hay thẻ nhân viên của SickKids. Hôm sau, ông kiên quyết đòi đưa cô đến bệnh viện. Vừa khi xe dừng lại, Jennifer lập tức chạy ào vào trong, và Hann bảo Bích đi theo. Nhận ra mẹ đang bám sát, Jennifer trốn trong khu chờ của phòng cấp cứu suốt vài tiếng đồng hồ cho đến khi họ rời đi.
Sáng sớm hôm sau, Hann và Bích gọi cho Topaz. Cô này, còn đang ngái ngủ, đã thành thật nói rằng Jennifer không có ở đó. Khi Jennifer về nhà, Hann chất vấn thẳng. Cô thừa nhận mình chưa từng làm ở SickKids, cũng chưa từng học chương trình dược lý của U of T, và thực tế là cô đã ở nhà Daniel — dù vẫn giấu việc mình chưa từng tốt nghiệp cấp ba và cả chuyện học ở Ryerson cũng hoàn toàn bịa đặt.
Bích bật khóc. Hann thì nổi giận đến tột độ. Ông ra lệnh cho Jennifer rời khỏi nhà và đừng bao giờ quay lại. Nhưng Bích đã van xin, thuyết phục ông cho con ở lại. Họ tịch thu điện thoại và laptop của cô trong hai tuần. Sau đó, cô chỉ được phép dùng các thiết bị đó dưới sự giám sát của bố mẹ, và thường xuyên bị kiểm tra bất ngờ tin nhắn. Họ cấm tiệt việc Jennifer gặp lại Daniel. Cô bị buộc nghỉ tất cả công việc, trừ dạy piano, và cha mẹ bắt đầu theo dõi đồng hồ công-tơ-mét của xe để kiểm tra hành trình đi lại.
Jennifer yêu Daniel say đắm, và cô cũng rất cô đơn. Suốt hai tuần, cô bị giam lỏng trong nhà, mẹ luôn kè kè bên cạnh — dù Bích bí mật chỉ cho con biết nơi Hann giấu điện thoại, để thỉnh thoảng cô có thể lén kiểm tra tin nhắn. Tháng 2 năm 2009, Jennifer viết lên Facebook: “Sống trong nhà tôi chẳng khác gì bị quản thúc tại gia.” Cô còn đăng một dòng ghi chú: “Không một người nào biết hết về tôi, và không hai người nào gộp lại cũng biết được toàn bộ con người tôi… Tôi thích là một bí ẩn.”
Mùa xuân và mùa hè năm đó, Jennifer lén gọi cho Daniel vào ban đêm, thì thầm nói chuyện trong bóng tối.
Cuối cùng, cô cũng được phép có chút tự do. Jennifer ghi danh vào một lớp giải tích để hoàn tất tín chỉ cuối cùng cấp ba. Tuy vậy, cô vẫn lén lút gặp Daniel giữa các buổi dạy đàn — trái hẳn với lệnh cấm của cha mẹ. Một đêm, cô sắp xếp mền gối trên giường sao cho trông như mình đang ngủ, rồi lẻn ra khỏi nhà để đến chỗ Daniel. Nhưng cô lại quên mất là đang giữ ví của mẹ.
Sáng hôm sau, Bích vào phòng để lấy ví và phát hiện Jennifer biến mất. Bích và Hann lập tức gọi yêu cầu cô về nhà ngay. Họ yêu cầu Jennifer nộp đơn vào cao đẳng — cô vẫn có thể trở thành kỹ thuật viên xét nghiệm dược hoặc y tá — và buộc cô phải cắt đứt mọi liên lạc với Daniel.
Jennifer phản kháng, nhưng Daniel thì đã mệt mỏi với mối quan hệ yêu đương trong bóng tối này. Lúc đó cô đã 24 tuổi nhưng vẫn phải lén lút như một đứa trẻ, luôn sợ hãi cơn thịnh nộ của cha mẹ nhưng lại không dám rời khỏi nhà. Daniel bảo cô hãy tự lo liệu lại cuộc sống của mình — rồi chấm dứt mối quan hệ. Jennifer đau lòng tột độ.
Không lâu sau đó, cô phát hiện Daniel đã quen một cô gái tên Christine. Trong nỗ lực tuyệt vọng nhằm giành lại sự chú ý của anh và bôi nhọ Christine, Jennifer bịa ra một câu chuyện kỳ quái. Cô kể rằng một người đàn ông đã đến gõ cửa nhà cô, đưa ra thứ trông giống như thẻ cảnh sát. Khi cô mở cửa, một nhóm đàn ông xông vào, khống chế rồi cưỡng hiếp tập thể cô ngay tại hành lang trong nhà.
Vài ngày sau, cô nói mình nhận được một viên đạn trong phong bì đặt trong hộp thư. Cả hai sự việc, theo lời Jennifer, là “lời cảnh cáo” từ Christine: hãy tránh xa Daniel nếu không muốn gặp chuyện tồi tệ hơn.
Mùa xuân năm 2010, Jennifer nối lại liên lạc với Andrew Montemayor, một người bạn từ thời tiểu học. Theo lời khai của Jennifer sau này tại tòa, Montemayor từng khoe rằng anh ta đã cướp người khác bằng dao trong công viên gần nhà (Montemayor phủ nhận điều này). Khi Jennifer kể với anh ta về mối quan hệ đầy dằn vặt với cha mình, Montemayor thú nhận rằng anh từng có ý định giết cha. Ý nghĩ đó khiến Jennifer bị cuốn hút — cô bắt đầu tưởng tượng cuộc sống của mình sẽ tốt đẹp đến mức nào nếu không còn cha bên cạnh.
Montemayor giới thiệu Jennifer với bạn cùng phòng của anh, Ricardo Duncan — một thanh niên theo phong cách goth, sơn móng tay đen. Trong một buổi uống trà sữa, giữa hai ca dạy đàn piano, theo lời Jennifer, họ bàn nhau kế hoạch để Duncan giết cha cô tại bãi đậu xe nơi ông làm việc — công ty cơ khí Kobay Enstel, gần giao lộ Finch và McCowan. Cô kể rằng đã đưa cho Duncan 1.500 đô la, số tiền cô kiếm được từ việc dạy đàn, và họ thống nhất sẽ liên lạc sau qua điện thoại để chốt thời gian thực hiện.
Nhưng rồi Duncan không còn nghe máy nữa. Đến đầu tháng 7, Jennifer nhận ra mình đã bị lừa. (Về phía Duncan, anh nói rằng Jennifer đã gọi cho anh vào đầu tháng 7 trong trạng thái hoảng loạn, yêu cầu anh giết cả cha lẫn mẹ cô. Anh cảm thấy bị xúc phạm và từ chối. Anh cũng khẳng định số tiền duy nhất mà Jennifer từng đưa là 200 đô — để đi chơi một đêm — và anh đã trả lại ngay sau đó.)
Theo kết luận của cảnh sát, chính vào thời điểm này, Jennifer và Daniel — lúc đó đã nối lại liên lạc và thường xuyên nhắn tin tán tỉnh — đã lên một kế hoạch còn đen tối hơn: thuê người sát hại cả Bích và Hann, rồi chia nhau tài sản thừa kế — phần của Jennifer ước tính khoảng 500.000 đô — để được sống bên nhau, không còn bị cha mẹ cản trở. Daniel đưa cho Jennifer một chiếc iPhone phụ cùng thẻ SIM, và kết nối cô với một người quen tên là Lenford Crawford, biệt danh “Homeboy”.
Jennifer hỏi giá thị trường của một vụ ám sát theo hợp đồng. Crawford nói giá thông thường là 20.000 đô, nhưng vì là bạn của Daniel nên có thể làm với giá 10.000 đô. Jennifer cẩn thận dùng iPhone cho các cuộc trò chuyện liên quan đến “phi vụ”, còn điện thoại Samsung cho các hoạt động thường ngày.
Vào đêm Halloween, Crawford đến khu nhà Jennifer — có lẽ để dò xét hiện trường. Lũ trẻ trong trang phục hóa trang đi lại tấp nập trên phố là lớp vỏ ngụy trang hoàn hảo.
Chiều ngày 2 tháng 11, kế hoạch bất ngờ chệch hướng. Daniel nhắn cho Jennifer, nói rằng anh có tình cảm với Christine giống như cô từng dành cho anh. Mọi thứ bỗng nhiên trở nên bấp bênh. Jennifer nhắn lại: “Vậy nếu anh yêu cô ta như em yêu anh, thì hãy hủy vụ với Homeboy đi.” Daniel trả lời: “Anh tưởng em làm chuyện này là vì bản thân em mà?” Jennifer nhắn lại: “Đúng vậy, nhưng em chẳng còn nơi nào để đi cả.” Daniel viết tiếp: “Hủy với Homeboy à? Chính em từng nói sẽ làm việc này dù có anh hay không.” Jennifer đáp: “Em làm điều này là cho chính em.”
Hôm sau, Daniel nhắn: “Anh đã làm hết mọi việc và sắp xếp sẵn sàng cho em rồi.” Có vẻ như Daniel muốn rút khỏi kế hoạch. Nhưng chỉ vài tiếng sau, họ lại quay về với những tin nhắn đậm chất tình cảm, như chưa từng có chuyện gì xảy ra.
Chiều hôm đó, Crawford nhắn cho Jennifer: “Tôi cần thời gian hoàn thành, nghĩ kỹ đi.” Jennifer trả lời: “Hôm nay không được. Tối có hẹn ăn tối nên sẽ không về kịp.”
Trong suốt tuần sau đó, giữa Jennifer, Daniel và Crawford là một chuỗi dày đặc các tin nhắn và cuộc gọi. Sáng ngày 8 tháng 11, Crawford nhắn: “Sau giờ làm là đến lúc hành động.”
Tối hôm đó, Jennifer ở trong phòng ngủ, xem Gossip Girl và Jon and Kate Plus Eight, trong khi Hann đọc tin tức tiếng Việt ở cuối hành lang rồi đi ngủ vào khoảng 8:30 tối. Bích thì đang đi nhảy line dance với một người bạn và người chị họ. Felix — anh trai Jennifer, đang học kỹ sư tại Đại học McMaster — không có mặt ở nhà.
Vào khoảng 9:30 tối, Bích trở về từ lớp nhảy, thay đồ ngủ và ngâm chân trước TV ở tầng trệt. Lúc 9:35, một người tên là David Mylvaganam, bạn của Crawford, gọi cho Jennifer và cả hai nói chuyện gần hai phút. Jennifer sau đó xuống lầu chúc mẹ ngủ ngon và, như cô khai sau này, đã mở khóa cửa trước (một lời khai mà cô về sau rút lại). Đúng 10:02, đèn trong phòng làm việc trên lầu được bật lên — được cho là dấu hiệu cho nhóm đột nhập — và một phút sau thì tắt. 10:05 tối, Mylvaganam gọi lại, và hai người nói chuyện thêm ba phút rưỡi.
Chỉ vài phút sau, Crawford, Mylvaganam và một người thứ ba tên là Eric Carty bước qua cửa chính, cả ba đều mang theo súng. Một người chĩa súng vào Bích, người khác chạy lên lầu, dí súng vào mặt Hann, ép ông ra khỏi giường, dẫn xuống lầu và đưa vào phòng khách.
Trên lầu, Carty đối mặt với Jennifer ngoài cửa phòng ngủ. Theo lời Jennifer, Carty trói tay cô ra sau bằng dây giày. Hắn dẫn cô trở lại phòng, nơi cô đưa khoảng 2.500 đô tiền mặt. Sau đó, họ đến phòng ngủ của cha mẹ cô, nơi Carty tìm thấy 1.100 đô Mỹ trong ngăn tủ đầu giường của mẹ, rồi đi xuống bếp để lục ví của bà.
“Làm sao bọn họ vào được nhà?” Bích hỏi Hann bằng tiếng Quảng Đông. “Anh không biết, anh đang ngủ mà,” Hann trả lời. “Im đi! Mày nói nhiều quá!” một trong những kẻ đột nhập quát. “Tiền đâu, mẹ kiếp?” Hann chỉ có 60 đô trong ví và nói thật như vậy. “Đồ nói dối!” một kẻ quát lên và đập báng súng vào sau đầu ông. Bích bắt đầu khóc lóc, cầu xin đừng làm hại con gái mình. Một kẻ nói: “Yên tâm, con bé ngoan, không sao đâu.”
Carty dẫn Jennifer trở lại tầng trên và trói tay cô vào lan can. Trong khi đó, Mylvaganam và Crawford đưa Bích và Hann xuống tầng hầm, trùm chăn lên đầu họ. Họ bắn Hann hai phát — một vào vai, một vào mặt. Ông gục xuống sàn. Họ bắn Bích ba phát vào đầu, khiến bà tử vong ngay tại chỗ, rồi bỏ trốn qua cửa trước.
Jennifer bằng cách nào đó đã với được chiếc điện thoại cô giấu trong lưng quần và gọi 911 (dù sau đó cô nói rằng tay mình vẫn bị trói sau lưng). “Làm ơn giúp tôi! Tôi cần giúp đỡ!” cô hoảng loạn hét lên. “Tôi không biết bố mẹ tôi đang ở đâu!... Làm ơn nhanh lên!”
Ở giây thứ 34 của cuộc gọi, điều bất ngờ xảy ra: có thể nghe thấy tiếng rên yếu ớt của Hann ở phía xa. Ông đã tỉnh dậy, đầy máu me, nằm cạnh thi thể vợ mình, và gắng sức bò lên tầng chính. Jennifer hét vọng xuống rằng cô đang gọi 911. Hann lảo đảo bước ra ngoài, la hét dữ dội, và gặp người hàng xóm — đúng lúc ông này đang chuẩn bị rời nhà đi làm. Người hàng xóm gọi 911. Cảnh sát và xe cứu thương tới hiện trường chỉ vài phút sau đó. Hann được đưa đến bệnh viện gần đó rồi chuyển khẩn cấp bằng trực thăng đến bệnh viện Sunnybrook.
Cảnh sát vùng York thẩm vấn Jennifer ngay trước 3 giờ sáng. Cô kể rằng những kẻ đột nhập đã vào nhà để cướp tiền, trói cô vào lan can, rồi dẫn cha mẹ cô xuống tầng hầm và bắn họ. Hai ngày sau, cảnh sát lại triệu tập Jennifer để lấy lời khai lần thứ hai. Theo yêu cầu của họ, cô tái hiện cách mình đã uốn cong người để lấy chiếc điện thoại nắp gập ra khỏi lưng quần và thực hiện cuộc gọi trong khi vẫn bị trói tay vào lan can.
Những lỗ hổng bắt đầu xuất hiện trong lời khai của Jennifer. Ví dụ, chìa khóa xe Lexus của Hann để ngay trước cửa, dễ thấy. Nếu đây thực sự là một vụ cướp đột nhập, tại sao bọn chúng không lấy xe? Và tại sao chúng không mang theo xà beng để phá cửa, không có ba lô để đựng đồ cướp, cũng chẳng có dây rút để trói nạn nhân? Và quan trọng nhất: tại sao lại giết hai nhân chứng mà chừa lại một người còn sống?
Cảnh sát liền bố trí một đội theo dõi ngầm để giám sát mọi di chuyển của Jennifer.
Đến ngày 12 tháng 11, Hann tỉnh dậy sau ba ngày được gây mê sâu. Ông bị gãy xương quanh hốc mắt, các mảnh đạn găm vào mặt mà bác sĩ không thể lấy ra, và một đốt sống cổ bị vỡ — viên đạn đã sượt qua động mạch cảnh. Một cách kỳ diệu, Hann vẫn nhớ tất cả — bao gồm hai chi tiết gây bối rối: ông nhớ thấy con gái mình đang nói chuyện khe khẽ — “như bạn bè,” ông mô tả — với một trong những kẻ tấn công. Và ông cũng nhớ rằng tay cô không hề bị trói ra sau lưng trong lúc bị dẫn đi vòng quanh nhà.
Ngày 22 tháng 11, cảnh sát triệu tập Jennifer để thẩm vấn lần thứ ba. Lần này không khí đã khác: điều tra viên William Goetz nói thẳng rằng ông biết cô có liên quan đến vụ án. Ông biết cô đã nói dối, và nói rằng điều tốt nhất cô có thể làm là thú nhận. Jennifer gục người xuống, khóc nức nở, liên tục hỏi: “Nhưng… rồi em sẽ ra sao?”
Suốt gần bốn tiếng đồng hồ, Jennifer bịa ra một câu chuyện phi lý đến khó tin. Cô khai rằng vụ tấn công thực chất là một kế hoạch tự tử được dàn dựng công phu nhưng đi chệch hướng. Cô nói mình đã mất hết hy vọng sống, nhưng lại không đủ can đảm để tự sát, nên đã thuê "Homeboy" — mà cô khẳng định không biết tên thật — để ra tay giúp mình. Tuy nhiên, đến tháng 9, mối quan hệ giữa cô và cha bất ngờ trở nên tốt đẹp hơn, và cô đã quyết định hủy bỏ kế hoạch. Nhưng vì lý do nào đó, thông tin bị hiểu sai, và thay vì giết cô, những kẻ đó lại ra tay sát hại cha mẹ cô.
Cảnh sát lập tức bắt giữ Jennifer ngay tại chỗ.
Vào mùa xuân năm 2011, dựa vào việc phân tích dữ liệu cuộc gọi và tin nhắn từ điện thoại di động, cảnh sát đã lần ra Daniel, Mylvaganam, Carty và Crawford, rồi bắt giữ cả bốn. Cả năm người đều bị buộc tội giết người cấp độ một, âm mưu giết người và mưu sát.
Phiên tòa bắt đầu vào ngày 19 tháng 3 năm 2014 tại Newmarket. Dự kiến kéo dài sáu tháng, nhưng thực tế đã kéo dài gần mười. Hơn 50 nhân chứng đã ra làm chứng, và hơn 200 bằng chứng vật chất được nộp lên tòa. Jennifer ra trước vành móng ngựa suốt bảy ngày, cố gắng lẩn tránh và biện minh một cách vô vọng cho những tin nhắn buộc tội với Crawford và Daniel, cùng các cuộc gọi với Mylvaganam, và tuyệt vọng thuyết phục bồi thẩm đoàn rằng dù đúng là cô từng thuê người sát hại cha mình vào tháng 8 năm 2010, thì ba tháng sau cô đã không còn muốn làm điều đó nữa.
Trước khi bản án được tuyên, Jennifer tỏ ra khá lạc quan, thậm chí còn đùa giỡn, gỡ xơ vải khỏi áo luật sư của mình. Nhưng khi tòa tuyên cô phạm tội, cô không biểu lộ cảm xúc gì. Chỉ đến khi báo chí đã rời khỏi phòng xử, Jennifer mới òa khóc, người run lên bần bật.
Với tội danh giết người cấp độ một, Jennifer bị kết án tù chung thân không có cơ hội ân xá trong vòng 25 năm; với tội danh âm mưu giết cha mình, cô nhận thêm một bản án tù chung thân nữa, chấp hành đồng thời. Daniel, Mylvaganam và Crawford đều nhận mức án tương tự. Riêng phiên tòa của Carty bị hoãn đến đầu năm 2016 do luật sư của anh ta lâm bệnh.
Thẩm phán đã ban hành hai lệnh cấm liên lạc: một lệnh cấm các bị cáo tiếp xúc với nhau cho đến khi phiên tòa của Carty kết thúc, và một lệnh khác theo yêu cầu của gia đình, cấm Jennifer liên lạc với cha và anh trai — nghĩa là cô sẽ không thể nói chuyện với họ nữa, ít nhất là trong tương lai gần. Luật sư của cô lên tiếng trước tòa: “Jennifer sẵn sàng nối lại liên lạc nếu gia đình cô ấy muốn.”
Hann và Felix đều viết bản tường trình về hậu quả tâm lý mà họ phải gánh chịu. “Khi mất vợ, tôi cũng mất con gái,” Hann viết. “Tôi không còn cảm giác có một gia đình nữa. [...] Có người nói tôi nên cảm thấy may mắn vì vẫn còn sống, nhưng tôi thấy mình như đã chết rồi.” Do vết thương quá nặng, Hann không còn khả năng làm việc. Ông thường xuyên bị hoảng loạn, mất ngủ, và khi ngủ được thì lại bị ác mộng hành hạ. Nỗi đau thể xác không lúc nào nguôi. Ông không còn làm vườn, không sửa xe, không nghe nhạc nữa — vì chẳng còn điều gì khiến ông cảm thấy vui. Ông không thể chịu nổi khi sống trong căn nhà cũ, nên chuyển về sống với họ hàng gần đó.
Felix thì chuyển ra bờ Đông làm việc cho một công ty công nghệ tư nhân, vừa để tránh xa ký ức đau đớn, vừa để trốn khỏi sự kỳ thị khi mang họ “Pan”. Anh rơi vào trầm cảm, trở nên khép kín hơn. Hann đang tuyệt vọng muốn bán căn nhà của gia đình, nhưng không ai chịu mua.
Cuối bản tường trình, Hann nhắn nhủ tới Jennifer:
“Bố hy vọng con gái bố sẽ suy nghĩ về tất cả những chuyện đã xảy ra với gia đình mình, và một ngày nào đó có thể trở thành một người tốt và sống trung thực.”
Viết câu chuyện này với tôi không hề dễ dàng. Thật phức tạp khi phải tường thuật một vụ giết người mà những người trong cuộc từng là bạn bè của mình. Cuối năm ngoái, tôi lái xe lên trại giam ở Lindsay vài lần để gặp Daniel. Trong những hành lang trắng toát, lạnh lẽo và trống rỗng của tòa nhà khổng lồ ấy, dù ngồi cách tôi bởi một tấm kính Plexiglas lớn, cậu ấy vẫn là Daniel mà tôi từng biết — tròn trịa, vui tính, hay pha trò.
Màu sắc yêu thích của cậu ấy luôn là màu cam, nhưng khi kéo bộ đồ tù màu bí đỏ lên, cậu nói đã bớt thích màu đó rồi, rồi phá lên cười lớn. Daniel hỏi thăm tôi, và tôi kể rằng bố mẹ tôi vừa ly hôn, chuyện đó khiến tôi rất suy sụp. Cậu ấy nói nếu sau này được ra tù, cậu sẽ cho bố tôi lời khuyên về chuyện tình cảm.
Tôi hỏi liệu cậu có bao giờ nghĩ rằng, chỉ cần một vài điều nhỏ xảy ra khác đi một chút thôi, thì có lẽ mọi chuyện đã không như bây giờ. Daniel lắc đầu, nói rằng nghĩ kiểu đó sẽ khiến người ta phát điên. Cậu bảo điều tốt nhất là đối mặt với thực tại: cậu đang ở trong tù, và phải sống sao cho ổn trong hoàn cảnh ấy.
Daniel nói cậu đã làm thân được với những tù nhân nói tiếng Quảng ở khu giam của mình và đang giúp họ thích nghi với cuộc sống trong trại giam. Khi tôi hỏi về vụ án, cậu im lặng, nói rằng luật sư đã dặn không được bàn. Daniel dự định sẽ kháng án — cũng như Jennifer, Mylvaganam và Crawford.
Nếu kháng án thất bại, họ sẽ có thể xin ân xá sớm nhất vào năm 2035. Khi đó, Jennifer sẽ 49 tuổi. Daniel sẽ 50.
Vẫn còn nhiều câu hỏi chưa có lời giải. Liệu Jennifer có mắc bệnh tâm thần? Nếu đó là sự thật — nếu có một sự mất cân bằng hóa học trong não — thì mọi chuyện có lẽ sẽ dễ hiểu hơn nhiều. Nhưng các luật sư của cô chưa từng đưa ra lập luận rằng cô không đủ năng lực chịu trách nhiệm hình sự. Điều đó dẫn đến một kết luận khó chấp nhận hơn: rằng Jennifer hoàn toàn tỉnh táo. Rằng cô thực sự muốn Bich và Hann chết, và đã lên kế hoạch thực hiện điều đó. Rằng cảm giác tội lỗi vì những năm tháng nói dối chất chồng, và nỗi nhục nhã khi mọi chuyện bị phơi bày, đã đẩy cô đến bờ vực giết người.
Nhưng sự việc không đơn giản như vậy.
Tôi tin rằng, ở một mức độ nào đó, Jennifer vẫn yêu cha mẹ mình. “Tôi cần có gia đình ở bên. Tôi muốn họ chấp nhận tôi; tôi không muốn sống một mình [...] Tôi cũng không muốn họ ruồng bỏ tôi,” cô đã nói như vậy tại tòa. Cô hoảng loạn trong cuộc gọi 911, và bật khóc khi kể lại âm thanh cha mẹ mình bị bắn. Nhưng — làm sao có thể tin một kẻ nói dối?
Jennifer đã nói dối trong cả ba bản tường trình gửi cảnh sát. Trước vành móng ngựa, cô liên tục bị bắt quả tang trong những lời biện hộ nửa vời, chắp vá.
Có người cho rằng chính cha mẹ cô mới là nguyên nhân. “Tôi nghĩ họ đã dồn cô ấy đến bước đường cùng,” một người bạn của Jennifer nói với tôi. “Tôi thực lòng không tin rằng Jennifer là người xấu. Chỉ là... cô ấy căm ghét hai con người đó.”
Tháng Hai vừa rồi, tôi đã đệ đơn xin phỏng vấn riêng Jennifer và Daniel. Cả hai đều từ chối. Kết quả là tôi bị bỏ lại trong trạng thái lửng lơ — một kiểu luyện ngục mơ hồ — không biết những người bạn học cũ của mình từng nghĩ gì, cảm thấy ra sao, và kỳ vọng điều gì. Và có lẽ... tôi sẽ chẳng bao giờ biết được.
COMMENTS