So sánh và nhận biết vàng 10K, 14K, 18K và 24K

Khi bạn mua sắm trang sức mỹ nghệ hay nhẫn đính hôn, bạn sẽ thường bắt gặp các thuật ngữ vàng 10K, vàng 14K, vàng 18K hay thậm chí là vàng 24K.

Cách chọn vàng phù hợp: So sánh và nhận biết vàng 10K, 14K, 18K và 24K

Vậy, chúng có ý nghĩa gì và tại sao nó lại quan trọng đối với bạn?

Trong bài viết này, chúng ta sẽ giải quyết một số khác biệt giữa giá trị karat và những quan niệm sai lầm phổ biến mà mọi người có về vàng và vàng trắng.

Chúng ta cũng sẽ thực hiện so sánh và nhận biết vàng 10K, 14K, 18K và 24K. Đến cuối bài viết, bạn cũng sẽ tìm ra loại vàng tốt nhất để mua dựa trên nhu cầu của bạn.

Các cấp độ tinh khiết phổ biến nhất của vàng là 10K (karat), 14K, 18K và 24K. Mỗi cấp độ tinh khiết của vàng cung cấp một loạt các ưu và nhược điểm riêng, từ độ cứng và độ bền cho đến cái cách mà độ tinh khiết nhất định của vàng gây kích ứng da.

Cách chọn vàng phù hợp: So sánh và nhận biết vàng 10K, 14K, 18K và 24K

Trong bốn cấp độ tinh khiết phổ biến nhất của vàng, 10K là bền nhất, mặc dù nó cũng có hàm lượng vàng thấp nhất. 14K tinh khiết hơn một chút nhưng cũng có độ bền cao, trong khi vàng 18K là dạng vàng tinh khiết nhất thường được sử dụng cho nhẫn đính hôn và các đồ trang sức khác.

Vàng 24K là vàng nguyên chất. Vì rất mềm và dễ uốn nên loại vàng này không được sử dụng cho nhẫn đính hôn.

Mặc dù ban đầu, mức độ tinh khiết của vàng có thể hơi khó hiểu, nhưng chúng khá dễ hiểu khi bạn đã quen thuộc với những điều cơ bản.

Sự khác biệt giữa Karat và Carat

Mặc dù hai cái tên nghe giống nhau nhưng carat và karat có sự khác biệt rất lớn. Carat (viết tắt là ct.) Là một phương pháp được quốc tế công nhận để cân bất kỳ loại đá nào, từ kim cương đến đá quý. Một carat tương đương với 0,200 gam.

Độ tinh khiết của vàng được phân loại bằng cách sử dụng hệ thống karat. Hệ thống karat đo tỷ lệ vàng nguyên chất so với các hợp kim khác trong một món đồ trang sức bằng vàng. Lượng vàng nguyên chất trong nhẫn vàng hoặc đồ trang sức khác càng lớn thì mức độ tinh khiết càng cao.

Bao nhiêu karats là vàng nguyên chất?

Karat dùng để chỉ mức độ tinh khiết của vàng trong hợp kim. 24k là dạng vàng tinh khiết nhất, có màu vàng tươi và khoảng 99% là vàng. Nói một cách đơn giản hơn, vàng nguyên chất là vàng 24 phần. Để so sánh, vàng 12 karat là 12 trên 24 phần vàng.

Mặc dù các thuật ngữ này nghe có vẻ quen thuộc nhưng hệ thống karat (k) được sử dụng để đo độ tinh khiết của vàng khác với đơn vị khối lượng carat (c) được sử dụng để cân kim cương.

Không Phải Tất Cả Đồ Trang Sức Bằng Vàng Đều Được Làm Bằng Vàng Nguyên Chất?

Trái với suy nghĩ của nhiều người, khi bạn mua một chiếc nhẫn đính hôn bằng vàng hoặc các loại trang sức khác, kim loại được sử dụng cho đồ trang sức đó có thể không phải là vàng 100%.

Cách chọn vàng phù hợp: So sánh và nhận biết vàng 10K, 14K, 18K và 24K

Như đã nói trước đó, vàng 24k có độ tinh khiết cao nhất và về mặt logic sẽ chiếm khoảng 100% vàng. Nhưng, nếu vàng 24k đó là tốt nhất trong số những thứ tốt nhất tại sao chúng ta không thấy vàng 24k được quảng cáo khắp nơi?

Vàng nguyên chất hay còn gọi là vàng 24K, là vàng không pha với bất kỳ kim loại nào khác. Vàng 24K không được sử dụng làm đồ trang sức vì một số lý do:

  • Đầu tiên, nó cực kỳ mềm. Bởi vì vàng nguyên chất rất mềm, dễ bị uốn cong và cong vênh, khiến nó trở thành kim loại kém khi dùng làm đồ trang sức cần giữ nguyên hình dạng. Vàng nguyên chất cũng dễ bị trầy xước, có nghĩa là chỉ trong thời gian ngắn, đồ trang sức bằng vàng nguyên chất đã bắt đầu trở nên trầy xước và kém hấp dẫn. Các nhà kim hoàn thường trộn vàng với các kim loại khác để tăng các đặc tính như độ bền, sức mạnh và độ sáng bóng.
  • Thứ hai, nó quá sáng. Màu của vàng nguyên chất sáng hơn và thiên về tông cam. Do đó, nó không phù hợp cho nhẫn, đồng hồ và các đồ trang sức bằng vàng khác.
  • Thứ ba, nó cực kỳ đắt. Vàng nguyên chất chứa lượng vàng gần như gấp đôi so với vàng 14K (loại vàng phổ biến nhất được sử dụng làm đồ trang sức), có nghĩa là chi phí cao hơn nhiều để sản xuất đồ trang sức bằng kim loại này. Mặt khác, đây là loại tốt nhất để bán lấy tiền mặt trong tương lai.
Vì những yếu tố này, rất hiếm khi vàng 24K được sử dụng trong nhẫn đính hôn và các loại trang sức khác ở Hoa Kỳ và các nước phương Tây khác.

Thay vào đó, vàng 24K có xu hướng phổ biến hơn ở Trung Quốc và các thị trường phương Đông khác, nơi nó được sử dụng trong đồ trang sức cưới truyền thống của Trung Quốc như vòng đeo tay, vàng miếng và làm vật liệu cho các món đồ sưu tầm khác.

Ở Việt Nam, loại vàng được dùng phổ biến nhất là vàng 18K và vàng 14K.

So sánh và nhận biết vàng 10K, 14K, 18K và 24K

Hàm lượng vàng tinh khiết được phân loại bằng cách sử dụng hệ thống karat. Tùy thuộc vào tỷ lệ vàng nguyên chất với các hợp kim khác, vàng được sử dụng trong nhẫn đính hôn và các đồ trang sức khác thường được phân loại là 10K, 14K, 18K, 22K và 24K.

Biểu đồ độ tinh khiết của vàng
Biểu đồ độ tinh khiết của vàng

Biểu đồ độ tinh khiết của vàng

       KaratsHàm lượng vàngĐộ tinh khiết [%]Độ mịn thập phân
       24K24/2499,9999
       22K22/2491,7916/917
       18K18/2475750
       14K14/2458.3583/585
       12K24/1250500
       10K24/1041,7416/417
        9K24/937,5375

Mỗi loại vàng có một mức độ tinh khiết khác nhau. Vàng nguyên chất hay còn gọi là vàng 24K nguyên chất 100%. Mặt khác, vàng 10K chỉ có 41,7% nguyên chất. Vàng 14K, là loại vàng phổ biến nhất để làm đồ trang sức, có 58,3% nguyên chất.

Như bạn có thể thấy, số lượng karats trong vàng là một thông tin rất quan trọng đối với bất kỳ ai sẵn sàng mua đồ trang sức cao cấp.

Tuy nhiên, bạn có thể tìm thấy một số nhẫn vàng được đánh dấu bằng 3 chữ số cùng với tem karat. Đây là một cách đánh dấu đồ trang sức của người châu Âu vì các con số cho biết hàm lượng hợp kim.

Vàng 18K sẽ được đánh dấu 750 để thể hiện 75% hàm lượng vàng, vàng 14k được đánh dấu 585 để thể hiện 58,5% vàng và 417 được đánh dấu trên vàng 10K để chỉ 41,7% vàng.

Bạn cũng có thể tìm thấy kết hợp hai chữ cái ở một số quốc gia. Ở Bắc Mỹ, đồ trang sức bằng vàng có thể được đóng dấu 18kt có nghĩa là vàng 18K hoặc 18 karat.

Vàng 10K: Ưu điểm và nhược điểm

Vàng 10 karat được tạo thành từ 41,7% vàng và 58,3% hợp kim, hoặc 10 trên 24 phần vàng. Vàng 10K là dạng vàng ít nguyên chất nhất, ít đắt tiền nhất và bền nhất được sử dụng làm đồ trang sức. Đây cũng là loại vàng không tinh khiết nhất có thể là “vàng” hợp pháp ở Mỹ và hầu hết các quốc gia khác.

Mặc dù được sử dụng rộng rãi trong hoa tai và đồ trang sức giá cả phải chăng, vàng 10K không phải là kim loại quá phổ biến cho nhẫn đính hôn và đồ trang sức cao cấp. Nhiều nhà bán lẻ trang sức cao cấp, sang trọng thậm chí không cung cấp vàng miếng 10K do hàm lượng vàng tương đối thấp.

Về mặt thẩm mỹ, vàng 10K có vẻ ngoài nhợt nhạt, với tông màu vàng kém phong phú hơn đáng kể so với vàng 14K hoặc 18K. Màu nhạt của nó là thứ bạn thích hoặc không - một số người thích nó vì sự tinh tế về mặt hình ảnh, trong khi những người khác thích tông màu vàng phong phú của đồ trang sức bằng vàng 14K và 18K.

Cách chọn vàng phù hợp: So sánh và nhận biết vàng 10K, 14K, 18K và 24K

Ưu điểm lớn nhất của vàng 10K là giá thành và độ bền. Vàng 10K là loại vàng rẻ nhất hiện có ở Mỹ, là một lựa chọn tốt nếu bạn đang mua một chiếc nhẫn hoặc đồ trang sức khác với ngân sách eo hẹp.

Vì nó có hàm lượng vàng thấp nhất trong số các loại vàng, nên vàng 10K cũng có độ bền cao. Đồ trang sức làm từ vàng 10K rất khó bị xước, trầy hoặc bẻ cong, vì vậy bạn nên cân nhắc nếu làm việc trong môi trường có bề mặt cứng có thể làm trầy xước hoặc làm hỏng đồ trang sức của bạn.

Nhược điểm chính của vàng 10K là có nguy cơ gây kích ứng da nếu bạn bị dị ứng với một số kim loại nhất định. Nếu bạn bị dị ứng với đồng, bạc, niken, kẽm hoặc sắt, thì da của bạn có thể bị viêm da tiếp xúc dị ứng nếu bạn đeo nhẫn vàng 10K trong một thời gian dài.

Ưu điểm

  • Khả năng chống xước
  • Bền chặt
  • Giá cả phải chăng

Nhược điểm

  • Màu vàng nhạt
  • Dễ gây dị ứng kim loại như Niken

Vàng 14K: Ưu điểm và nhược điểm

Vàng 14 karat được tạo thành từ 58,3% vàng và 41,7% hợp kim, hoặc 14 trong số 24 phần vàng. Vàng 14K là loại vàng phổ biến nhất để làm nhẫn và các đồ trang sức đeo khác ở Hoa Kỳ, Anh và các nước phương Tây khác.

Khoảng 90% tất cả nhẫn đính hôn và nhẫn cưới được làm từ vàng 14K, đây là một lựa chọn tốt nếu bạn không chắc loại vàng nào phù hợp nhất để mua.

Vàng 14K có màu sắc phong phú, với vẻ ngoài cổ điển của vàng mà hầu hết khách hàng tìm kiếm ở nhẫn và đồ trang sức khác. Màu sắc của nó ít bão hòa và đậm hơn một chút so với vàng 18 karat, đây là lựa chọn tuyệt vời nếu bạn muốn trang sức bằng vàng có màu sắc phong phú và hấp dẫn nhưng không quá vàng.

So với vàng 18K, ưu điểm chính của vàng 14K là độ bền và giá cả phải chăng. Nhẫn và các đồ trang sức khác được làm bằng vàng 14K bền hơn đáng kể so với những chiếc nhẫn được làm bằng vàng 18k, khiến loại vàng này trở thành một lựa chọn tốt nếu bạn lo lắng về các vết xước và trầy xước.

Vàng 14K cũng có giá cả phải chăng hơn vàng 18K, khiến nó trở thành một lựa chọn tốt nếu bạn đang tìm kiếm sự kết hợp giữa chất lượng, độ bền và giá trị đồng tiền.

Nhược điểm thực sự duy nhất của vàng 14K là khả năng gây kích ứng da. Vì vàng 14K có hàm lượng hợp kim cao hơn vàng 18K nên đôi khi bạn có thể bị ngứa, khó chịu trên da nếu bạn bị dị ứng đồng, bạc, niken, kẽm hoặc sắt.

Ưu điểm

  • Bền hơn vàng 18K
  • Rẻ hơn tương đối (đáng đồng tiền)
  • Sự kết hợp tuyệt vời giữa độ tinh khiết, độ bền và giá trị đồng tiền

Nhược điểm

  • Các phản ứng dị ứng có thể xảy ra

Vàng 18K: Ưu điểm và nhược điểm

Vàng 18 karat được tạo thành từ 75% vàng và 25% hợp kim. Loại vàng này được gọi là 18 karat vì 18 trong số 24 bộ phận tạo nên vàng là vàng nguyên chất. Vàng 18K thường là dạng vàng nguyên chất nhất được sử dụng cho nhẫn, đồng hồ và các đồ trang sức đeo khác.

Cách chọn vàng phù hợp: So sánh và nhận biết vàng 10K, 14K, 18K và 24K

Vàng 18K có vẻ ngoài màu vàng, phong phú khiến nó trở thành chất liệu hấp dẫn cho nhẫn đính hôn và các đồ trang sức khác. Vì vàng 18K gần như nguyên chất, nên có rất ít nguy cơ trang sức được làm bằng chất liệu này gây ra bất kỳ kích ứng da nào nếu bạn bị dị ứng niken.

Nói tóm lại, vàng 18K trông thật tuyệt vời, với vẻ ngoài màu vàng cổ điển mà hầu hết mọi người đều liên tưởng đến đồ trang sức bằng vàng.

Tuy nhiên, vàng 18K cũng có một số nhược điểm. Thứ nhất, vì nó khá nguyên chất nên trang sức làm bằng vàng 18K khá dễ bị xước. Nếu bạn đang hoạt động hoặc làm việc trong môi trường mà nhẫn của bạn có thể va chạm vào bề mặt cứng thì vàng 18K có thể không phải là lựa chọn tốt nhất.

Vàng 18K cũng đắt hơn đáng kể so với các loại vàng khác. So với một chiếc nhẫn vàng 14K, bạn thường sẽ phải trả gấp đôi cho một chiếc nhẫn 18K.

Nói chung, vàng 18K là một lựa chọn tốt nếu bạn muốn trang sức bằng vàng càng tinh khiết càng tốt nhưng vẫn mang tính thực dụng. Tuy nhiên, đó không phải là lựa chọn tốt nhất nếu bạn cần một chiếc nhẫn rất bền hoặc nếu bạn có ngân sách hạn chế.

Ưu điểm

  • Đáng giá
  • Đẹp

Nhược điểm

  • Dễ trầy xước

Vàng 24K: Ưu điểm và nhược điểm

Vàng 24k còn được gọi là vàng nguyên chất hoặc vàng 100%. Điều này có nghĩa là tất cả 24 bộ phận trong vàng đều là vàng nguyên chất không có dấu vết của bất kỳ kim loại nào khác. Nó được biết đến là tinh khiết 99,9% và có màu vàng sáng riêng biệt.

Cách chọn vàng phù hợp: So sánh và nhận biết vàng 10K, 14K, 18K và 24K

Không có dạng vàng nào cao hơn 24K và bạn phải biết điều này trước khi đến đại lý, vì người có thể cho bạn biết rằng họ đang bán cho bạn vàng 25K hoặc 26K. Vì đây là dạng vàng tinh khiết nhất nên đương nhiên nó sẽ đắt hơn vàng 22K hoặc 18K.

Vàng 24K cũng được sử dụng dưới dạng vàng miếng hoặc vàng thỏi và hầu hết mọi người mua chúng như một khoản đầu tư. Thành thật mà nói, trang sức vàng 24K là loại hiếm có. Ngay cả khi bạn mua được một cái, bạn sẽ cần phải nâng niu gìn giữ chúng để tránh làm xước bề mặt.

Vàng 24K cũng được sử dụng trong các thiết bị điện tử và y tế, chẳng hạn như những thiết bị được sử dụng cho trẻ em bị nhiễm trùng tai, những người được lắp ống thông khí bằng vàng được biết là có tác dụng cải thiện sự thông khí của tai giữa.

Ưu điểm

  • Vàng chất lượng cao
  • Có thể được mua như một khoản đầu tư

Nhược điểm

  • Quá dẻo và không thể làm đồ trang sức
  • Một chút đắt tiền (một chút thôi nha)

1KT VÀNG LÀ GÌ?

Nhờ sự suy yếu của các quy định của FTC, giờ đây bạn được phép gọi một thứ gì đó là vàng miễn là nó chứa vàng trị giá 1kt. Nó là vàng nhưng có chút xíu vàng à. Các bạn không nên mua loại này, chẳng đáng giá là bao.

LOẠI VÀNG NÀO TỐT NHẤT CHO BẠN?

Không có loại vàng "tốt nhất" cho tất cả mọi người. Khi bạn chọn vàng cho nhẫn đính hôn hoặc đồ trang sức khác, điều quan trọng là phải lưu ý đến các yếu tố như độ nhạy cảm trên da, nghề nghiệp, mức độ hoạt động và gu thẩm mỹ của bạn hoặc đối tác của bạn.

Cách chọn vàng phù hợp: So sánh và nhận biết vàng 10K, 14K, 18K và 24K

Điều quan trọng là phải mua sắm với ngân sách của bạn. Mặc dù một chiếc nhẫn 18K có thể trông tuyệt vời, nhưng nó hầu như luôn có giá cao hơn đáng kể so với một lựa chọn tương tự bằng vàng 14K hoặc 10K.

Hầu hết thời gian, vàng 14 karat mang lại sự kết hợp tốt nhất giữa màu sắc phong phú, độ bền tốt và khả năng chi trả hợp lý. Loại vàng này cho đến nay vẫn là lựa chọn phổ biến nhất cho nhẫn đính hôn và các đồ trang sức đẹp khác, chiếm khoảng 90% doanh số bán đồ trang sức bằng vàng tại Hoa Kỳ.

Nếu bạn thích thứ gì đó sang trọng hơn và không ngại đánh đổi độ bền để có màu vàng đậm hơn, vàng 18 karat có thể là một lựa chọn tốt. Chỉ cần lưu ý rằng loại vàng này khá mềm và có thể dễ bị xước khi bạn hoặc đối tác của bạn làm việc hoặc tập thể dục.

Mới hơn Cũ hơn