Cái Giá của Tình Huynh Đệ

r/nosleep u/Jrttrumbl Cái Giá của Tình Huynh Đệ _____________________ Link Reddit: https://www.reddit.com/r/nosleep/comments/1mkbmex/the_pri...

r/nosleep

u/Jrttrumbl

Cái Giá của Tình Huynh Đệ

_____________________

Link Reddit: https://www.reddit.com/r/nosleep/comments/1mkbmex/the_price_of_brotherhood/

_____________________

Tôi tên là Chuck. Mùa thu năm 1996, tôi là sinh viên năm nhất, mới mười tám tuổi, vừa chân ướt chân ráo đặt chân đến Đại học Alabama. Cặp mắt thì mở to háo hức, trong lòng chỉ mong sao mình có thể hòa nhập, tìm được chỗ đứng trong một thế giới hoàn toàn xa lạ.

Tôi lớn lên ở một thị trấn nhỏ, nơi người ta chỉ cần hắt hơi là cả xóm biết ngay hôm đó bạn ăn gì. Nhà tôi làm nông, chẳng mấy ai đi xa khỏi lũy tre làng, và tôi — tôi là đứa đầu tiên trong dòng họ có cơ hội bước ra ngoài thế giới rộng lớn kia. Tôi muốn làm nên chuyện. Muốn trở thành một ai đó.

Tôi còn nhớ khi mẹ tôi bắt đầu lâm bệnh, tôi cứ ôm hy vọng ngốc nghếch rằng nếu mình học đủ giỏi, đủ chăm, rồi sẽ tìm ra cách cứu mẹ. Điều đó, dĩ nhiên, chẳng thành. Nhưng kỳ lạ thay, niềm lạc quan trong tôi không vì thế mà tan vỡ. Ngược lại, tôi càng cố gắng nhiều hơn, như thể sự cố gắng ấy là cách duy nhất để không bị nhấn chìm.

Có lẽ cũng vì thế mà tôi quyết định tham gia Delta Kappa Epsilon — hay DKE — hội nam sinh nổi tiếng nhất trường. Họ có những buổi tiệc hoành tráng nhất, những mối quan hệ mạnh nhất, và một danh tiếng có thể mở ra đủ mọi cánh cửa cho một kẻ quê mùa như tôi.

Chỉ có điều, tôi đâu biết rằng… có những cánh cửa, một khi đã bước qua, sẽ không bao giờ quay lại được nữa.

Trong kỳ "rush" — cái giai đoạn mấy thằng tân sinh viên phải lượn hết nhà này sang nhà khác, cười nịnh nói hót, diễn trò như thể đang tranh vai nam chính trong một bộ phim huynh đệ nghĩa tình — tôi lỡ miệng kể rằng bố tôi từng học ở Clemson. Thế là mấy ông anh trong hội bắt đầu gọi tôi là “Stripes” – “Vằn”. Vừa vì linh vật của Clemson là con hổ, vừa vì một câu châm chọc cay nghiệt: “Hổ nhát rồi cũng sẽ lộ vằn thôi.” (Hai trường này vốn là kình địch truyền kiếp trong bóng bầu dục, nên có dịp đá đểu là chẳng ai bỏ qua.)

Lễ nhập hội bắt đầu đúng kiểu tôi tưởng tượng: hai mươi thằng pledges chúng tôi — toàn bọn còn non nớt, cố gồng lên tỏ vẻ lì lợm — bị lôi ra khỏi ký túc xá lúc hai giờ sáng bởi một nhóm đàn anh trùm mặt nạ trượt tuyết. Chúng nhét cả đám lên mấy chiếc xe van, bịt mắt, rồi chạy xe lòng vòng như thể định dắt tụi tôi lạc hẳn khỏi thế giới loài người.

Khi xe dừng, mùi thông khô trộn với hơi bia rẻ tiền xộc vào mũi. Đến lúc khăn bịt mắt bị giật xuống, chúng tôi thấy mình đang đứng giữa một bãi đất hoang, bao quanh bởi những ngọn đuốc tiki lập lòe. Mấy ông anh gào thét như lên đồng, bắt bọn tôi tu hết lon Natty Light còn ấm dở hoặc chống đẩy dưới bùn cho đến khi tay tê liệt. Một thằng pledger nôn thốc nôn tháo, và như một hình phạt quái đản, đứa kế bên phải tu một ngụm bia rồi nhổ thẳng vào mặt nó để "đánh thức tinh thần chiến binh". Nhục nhã? Có chứ. Nhưng lúc ấy, tôi nghĩ đây là thử thách cần có – một kiểu nghi lễ trưởng thành. Tôi từng xem Animal House, tưởng mình biết sẽ phải đối mặt với gì. Mấy trò dơ dáy thì tôi chịu được — tôi lớn lên ở trang trại mà.

Trong lớp pledger, thằng bạn thân nhất của tôi là Tommy. Nó đến từ Mobile, người dong dỏng cao, cười nhanh như phản xạ tự nhiên, và có tài biến căng thẳng thành chuyện hài. Chúng tôi thân nhau từ cuối tuần đầu tiên, khi cả hai bị phân công cọ rửa nhà bếp sau buổi tiệc, vừa lau bãi nôn trên sàn linoleum vừa bị mấy ông anh ném nắp chai vào đầu mà cười ngặt nghẽo.

Tommy là kiểu người sẽ chọc cười ngay cả khi đời dìm bạn xuống tận đáy. “Tụi mình y chang Lọ Lem đó ông,” nó từng vừa lau vừa cười toe. “Chờ bà tiên xuất hiện, nhưng thay vì cỗ xe bí ngô thì là một ly bia đầy.”

Nó cũng học dự bị y khoa như tôi, nên hai đứa thường rủ nhau học ở thư viện trước giờ điểm danh của hội. Tommy nghèo, giống tôi, nhưng chưa từng than thở hay đòi hỏi gì. Nó chỉ cười và bảo: “Tao vui vì được tham gia mấy trò này, thiệt đó. Cứ như đang sống trong phim.”

Người phụ trách “huấn luyện” đám pledger tụi tôi — nghe sang mồm là “pledge educator”, nhưng thực chất là đàn anh chịu trách nhiệm dạy bọn tôi làm sao để “ra dáng huynh đệ” — là Kurt, một ông anh năm cuối to con, lừng lững như nhân vật bước ra từ phim ảnh. Kurt nghiện thuốc lá, mê ném phi tiêu, và lúc nào cũng như đang diễn vai chính trong câu chuyện của chính mình.

Lúc đó, tụi tôi học nhiều thứ tưởng chừng cực kỳ quan trọng — như hội DKE xuất hiện ở trường năm nào, ai là những người sáng lập đầu tiên — nhưng sau khi tốt nghiệp thì chẳng ai còn nhớ mấy thứ đó để làm gì. Điều tôi nhớ rõ nhất về Kurt không phải mấy bài kiểm tra hay mớ sự kiện vô nghĩa ấy. Mà là chuyện xảy ra vào cái đêm gọi là "Sự kiện Giờ".

Giữa chừng quá trình pledging, sẽ có một buổi "line-up" đặc biệt. Hai người được chọn để đến nhà hội sau buổi điểm danh — một là “đứa thông minh nhất”, một là “tay uống giỏi nhất” trong lớp pledger. Lý do thì nghe cũng kịch tính: ông pledge ed (Kurt, trong trường hợp này) bị “đuổi” vì tụi tôi không học đủ nhanh. Dĩ nhiên, đây chỉ là màn kịch quen thuộc, lớp pledger nào cũng phải trải qua, bất kể có thuộc lòng bao nhiêu dữ kiện ngớ ngẩn đi nữa.

Tối đó, người được chọn là tôi và Tommy — tôi vì làm bài test tốt nhất, còn nó là tay uống bia cừ khôi. Kurt, với vẻ nghiêm nghị đầy kịch tính, đọc một tràng dài như sấm sét — một trích dẫn vừa khó vừa dài, gần như không thể ghi nhớ trong lần đầu tiên nghe. Rồi anh ta hỏi: “Bây giờ là mấy giờ?”

Nếu không lặp lại được trích dẫn một cách hoàn hảo, tụi tôi phải uống một shot Jameson từ cái bình gần như đầy đang đặt ngay trước mặt.

Cái khó không phải là đoạn trích — mà là làm sao nhớ nó trước khi rượu ngấm vào người. Tommy khiến tôi ngạc nhiên: chỉ mất chưa tới mười lần là nó thuộc làu làu. Còn tôi thì vẫn loay hoay vật lộn với nửa đầu đoạn văn.

Lúc đó, Kurt nhìn Tommy, ánh mắt như có gì đó ẩn ý:

“Cậu có thể về được rồi, Tommy — tôi biết mai cậu có lớp — hoặc cậu có thể ở lại, và mỗi lần đọc là thêm một cơ hội để Chuck nghe trọn câu.”

Tommy liếc nhìn tôi, không nói nhiều.

“Thế thì tôi ở lại,” nó đáp, giọng chậm rãi, rồi bắt đầu đọc lại đoạn trích lần nữa, đều đặn như một bản ghi âm.

Tôi dần nhớ được phần lớn, nhưng càng uống, lời càng líu lại, đầu óc mờ đi, lưỡi vấp. Chai Jameson cạn lúc nào không hay. Hai đứa tôi uống hết. Một chai đầy. Không ai tin nổi.

“Chưa từng có ai làm hỏng đến mức này!” — Kurt gầm lên, thật sự giận dữ, ánh mắt như sắp thiêu đốt mọi thứ. Anh ta với tay lấy thêm một chai nữa, đặt mạnh lên bàn. May mà mấy ông anh khác ngăn lại. Nhưng tôi nhìn thấy rõ trong mắt anh ta — lần này không còn là diễn nữa. Kurt thật sự nổi điên.

Tôi không nhớ nhiều về phần sau của đêm đó, chỉ nhớ hai đứa lảo đảo rời khỏi căn nhà ấy, cố gắng móc họng để nôn hết ra trước khi rượu giết chết mình. Chúng tôi ngủ gục trong phòng Tommy, đầu chúi vào xô, thở không ra hơi, lòng thầm rên rỉ khi nghĩ tới một ngày học dài đang chờ ở phía trước.

Nhưng ít nhất, chúng tôi còn sống sót.

Càng về sau, mấy trò hành xác càng trở nên điên rồ.

Họ đánh thức tụi tôi vào bất kỳ giờ nào — giữa khuya, rạng sáng — bắt chạy vòng quanh nhà hội trong bộ đồ lót, chân trần dẫm lên sỏi đá lạnh buốt khi mặt trời còn chưa ló. Vừa chạy vừa phải đọc vanh vách bảng chữ cái Hy Lạp, còn họ thì đổ cả xô nước đá lên người tụi tôi, gào rú như đám lính điên trong trại huấn luyện quân đội.

Có lần, tôi suýt bỏ cuộc.

Đó là vào một đêm “thử thách”, khi một ông anh, say khướt mà vẫn cao giọng tuyên bố:

“Tao sẽ tè lên tụi bay đêm nay. Nhưng chỉ cần một đứa thôi.”

Giọng hắn vang rền như lệnh của thần thánh, đầy ngạo mạn và đe dọa.

Chẳng ai nói gì. Sự im lặng kéo dài đến ngột ngạt.

Marty — “lớp trưởng” của đám pledger chúng tôi — là người đầu tiên phá vỡ nó. Gọi là lớp trưởng, nhưng thực chất chỉ là thằng xấu số bị giao gánh nặng thay vì vinh quang. Marty đến từ Los Angeles, người mảnh khảnh, nụ cười lúc nào cũng rạng rỡ như dán keo, không gì làm gãy được.

Cậu ấy quay lại, lướt nhanh qua hàng ngũ, rồi chỉ thẳng vào tôi.

“Chuck chưa bao giờ phải làm mấy trò bẩn thỉu cả.”

Lời nói rơi xuống, và mấy đứa khác bắt đầu gật đầu. Tôi cứng họng, tim đập thình thịch, chân gần như tự bước ra.

Ngay lúc đó, Tommy lên tiếng.

“Chuck có hẹn với bạn gái tối nay mà,” nó nói, giọng nhẹ tênh, như đang nói về thời tiết. “Để tôi làm đi. Dù sao thì... cũng chỉ là nước thôi, đúng không?”

Tôi nhìn nó. Trong khoảnh khắc đó, tôi yêu quý Tommy đến mức không tìm được từ nào để diễn tả. Nhưng tôi chưa hiểu hết đâu — chưa hiểu được giá trị thực sự của điều nó vừa làm.

Tommy đã đứng ra vì tôi. Và trong một môi trường nơi sức mạnh được tính bằng máu và lòng cam chịu, việc đó khắc sâu vào tâm trí tất cả mọi người. Không ai quên điều đó. Không bao giờ.

Đêm hôm sau, đến giờ line-up, tụi tôi bị lùa xuống tầng hầm.

Họ bắt chúng tôi lột đồ đến còn mỗi chiếc quần lót, rồi xếp thành một kim tự tháp người — lưng đứa này chống gối đứa kia — mỗi đứa cầm một cây nến cháy. Phải vừa giữ thăng bằng, vừa hát những bài ca uống rượu xưa cũ của DKE. Ai hát sai lời sẽ bị lấy nến, nhỏ sáp nóng chảy thẳng lên da thịt.

Tôi hát sai hai lần liên tiếp.

Một ông anh trong đám — mùi rượu nồng nặc, mắt long lanh như thú săn mồi — bước lại gần, nắm chặt cổ tay tôi rồi nhìn thẳng vào mắt tôi với nụ cười cong cong méo mó.

“Một con hổ phải có vằn chứ, đúng không, Stripes?!”

Hắn nghiến cây nến lên tay tôi. Đốt. Lâu.

Tôi cắn răng, không hét lên. Nhưng vết sẹo thì vẫn còn đến giờ — nằm im trên cổ tay, như lời nhắc nhở không bao giờ phai.

Tommy còn tệ hơn.

Nó giật mình khi sáp vừa chạm da — một phản xạ tự nhiên — và bọn họ cho rằng đó là yếu đuối, là chống đối. Họ tăng thời gian mỗi lần, bắt nó chịu đựng gấp đôi. Gấp ba.

Nó không kêu ca.

Chỉ nháy mắt với tôi sau đó, ánh mắt lấp lánh như thể:

Chuyện nhỏ ấy mà. Trò chơi thôi mà, đúng không?

Và tôi, lúc ấy, đã tin là như vậy.

Đến khi “Tuần Địa Ngục” bắt đầu, tụi tôi đã kiệt sức hoàn toàn. Mắt thâm quầng, người lảo đảo như những cái xác biết đi. Mấy ông anh ép tụi tôi thức trắng đêm, nốc rượu cho đến khi nôn mửa, rồi nhét chúng tôi vào mấy “bài tập lòng tin” mà thực chất chẳng khác gì tra tấn tâm lý.

Ban đầu thì vẫn còn nhẹ nhàng — kiểu như bắt nghe đi nghe lại một bài hát dở tệ suốt nhiều tiếng liền trong lúc xếp hàng hoặc khi làm nhiệm vụ. Phiền thì phiền, nhưng ít ra còn có cái để châm chọc với nhau sau đó mà cười.

Nhưng càng về sau… mọi thứ bắt đầu trượt xuống một vực tối.

Một đêm nọ, họ nhốt tụi tôi trong một căn phòng tối om, không một tia sáng. Rồi bật lên những bản ghi âm tiếng người gào thét — âm thanh chói tai, hoảng loạn, như thể có ai đó đang bị xé toạc ở đâu đó rất gần. Tụi tôi bị bắt đứng thành vòng tròn, vai kề vai, không được rời vị trí. Rồi giọng một ông anh vang lên từ trong bóng tối, lạnh như thép:

“Giờ thì thú nhận đi. Nỗi sợ lớn nhất của tụi bay là gì?”

Từng đứa bị lôi ra giữa vòng tròn, đứng dưới cái spotlight bất chợt lóe sáng như để soi rọi linh hồn. Họ cười cợt, chế giễu từng lời thú nhận như một nghi thức biến nỗi sợ thành trò tiêu khiển.

Khi đến lượt tôi, tôi lắp bắp thú thật:

“Tôi sợ… sợ phải sống cả đời một mình. Sợ sẽ chẳng là ai cả.”

Không ai cười. Chỉ có tiếng bút bi gõ lên lon bia, lạch cạch, rồi tới lượt Tommy.

Nó nuốt nước bọt, đứng thẳng, nói ngắn gọn:

“Tôi sợ chết đuối.”

Lần này, cả đám phá lên cười. Như thể đó là câu trả lời “hay ho” nhất đêm.

“Hay đấy, pledge!” — một ông anh hét lên, huých cùi chỏ vào Kurt, cười khoái trá.

Tôi bắt gặp ánh mắt họ — một ánh nhìn vừa hào hứng vừa hiểm ác, và dạ dày tôi thắt lại. Có gì đó không ổn. Có gì đó… đã được ghi nhớ.

“Tuần Địa Ngục” được tổ chức ở một căn nhà đồn điền cũ kỹ, nằm cách Tuscaloosa chừng một tiếng chạy xe, giữa đồng hoang cỏ dại mọc ngập đến đầu gối. Căn nhà này không có tên trên bất kỳ giấy tờ nào liên quan đến trường — một nơi bí mật, hoàn toàn do hội sở hữu.

Họ gọi nó là “The Lodge” — một tàn tích mục nát, từng là nơi tổ chức nghi lễ kết nạp của DKE suốt hàng chục năm.

Tụi tôi được chở đến bằng một đoàn xe cũ kỹ — ba chiếc bán tải và mấy chiếc sedan không biển số. Hai mươi đứa pledger bị nhét kín vào thùng xe, lắc lư như lũ gia súc sắp đưa lên giàn mổ.

Không khí ở “Lodge” khác hẳn. Đám anh em không còn ồn ào, say xỉn như mọi khi. Họ trở nên im lặng, tập trung — ánh mắt sắc lạnh như những kẻ canh gác một nghi lễ cổ xưa. Tôi thấy một ông anh năm trên, vốn nổi tiếng hiền lành, bất ngờ to tiếng với Kurt. Có điều gì đó rất thật trong giọng anh ta — như đang khẩn cầu, thậm chí là khóc. Nhưng điều đó vô lý. Tụi tôi chỉ là pledger — những kẻ ngoài lề, không đáng để ai phải bận tâm. Thế thì... anh ta khóc vì cái quái gì?

Nhưng rõ ràng… có điều gì đó đã thay đổi.

Không còn những câu đùa giỡn, không còn tiếng cười sảng khoái. Chỉ còn ánh nhìn trống rỗng, chực chờ, như đang đánh giá... phẩm chất thịt của bọn tôi.

Và lúc đó, tôi bắt đầu hiểu rằng, mọi chuyện từ trước đến giờ — tất cả chỉ là phần khởi động. Cái thật sự vẫn còn đang chờ đợi, ẩn mình trong cái nơi mục nát kia.

Và nó... không có ý định tha thứ cho bất kỳ ai.

Đêm đầu tiên ở The Lodge là một cơn ác mộng không che đậy.

Họ chia chúng tôi thành từng nhóm nhỏ rồi bắt tham gia vào những trò chơi tàn nhẫn, kiểu như vác xô đá chạy qua cánh đồng trong khi bị bịt mắt. Mỗi bước đi là một cái bẫy — họ giăng dây, phun vòi nước thẳng vào mặt, hoặc đơn giản là đứng rình để đạp chân bạn ngã dúi dụi. Đội nào thua thì phải chịu “phạt” — mà hình phạt thì chỉ có hai dạng: uống đến nôn ra mật xanh, hoặc chạy cho đến khi chân gãy quỵ.

Khi hai đội đầu tiên bị loại, mỗi đội phải chọn ra một người… để chịu cú đá thẳng vào hạ bộ từ Kurt — kẻ mà trong suốt Hell Week đã tự phong cho mình danh hiệu “Hazemaster General”, tạm dịch là “Đại Tướng Trừng Phạt”. Nghe tên thôi đã thấy hắn tận hưởng quyền lực thế nào rồi.

Tommy và tôi may mắn cùng đội. Chúng tôi nâng đỡ nhau theo đúng nghĩa đen. Khi hắn vấp, tôi đỡ. Khi tôi ngã, hắn kéo lên. Lúc không ai để ý, Tommy thì thầm mấy câu đùa ngớ ngẩn vào tai tôi, khiến tôi bật cười trong câm lặng.

Chúng tôi là một đội. Lúc đó tôi tin chắc một điều: cùng nhau, tụi tôi sẽ vượt qua tất cả.

Chỗ ngủ — nếu gọi thế — thực ra chỉ là một căn phòng kho, trống trơn ngoài cái bàn to tổ bố ở giữa, chiếm trọn không gian. Xung quanh bàn là mười tám chiếc ghế kê sát nhau đến mức không ai có thể nằm xuống mà không đập đầu vào gỗ hoặc gối lên gối nhau.

Chúng tôi bị giữ ở đó gần như cả ngày. Được phép học bài, được phép xem lại tài liệu của hội — nhưng ngoài ra thì không gì cả. Không được về ký túc xá. Không được ra ngoài. Không được trò chuyện lớn tiếng. Chỉ có thể thì thầm, len lén nói chuyện qua tiếng nhạc “The End” của The Doors đang gào rú 24/7 trong loa — một khúc nhạc u ám và lập dị đến mức, nghe nhiều rồi, bạn sẽ bắt đầu tự hỏi liệu não mình có đang tan ra không.

Sau này tôi mới biết, theo truyền thống, những anh em mới được kết nạp năm trước phải lén lút tìm cách tiếp tế đồ ăn cho tụi pledger suốt tuần. Nhưng năm tôi thì khác — tụi đó hoặc lười, hoặc đơn giản là ghét chúng tôi. Tất cả những gì chúng tôi nhận được, tôi thề, chỉ là một túi khoai tây chiên nhỏ xíu.

Còn "bữa tối"? Ừ thì, đó là bữa mà mấy ông anh đi càn quét mấy khu chợ châu Á, châu Phi hay Đông Âu nào đó, rồi trộn tất cả những thứ kinh khủng nhất họ tìm được vào cùng một nồi. Nào là nước nghêu, dạ dày cừu, côn trùng chiên giòn… Không nuốt nổi, nhưng vẫn còn đỡ hơn cái bụng rỗng khi phải uống rượu đến tận nôn.

Tôi cố giữ vững tinh thần bằng cách tập trung vào bài vở. Tommy và tôi sắp có bài kiểm tra thực hành môn lab vào tuần sau, và ít ra thì chúng tôi vẫn được ngồi cùng nhau mà học. Trong căn phòng ngột ngạt mùi mồ hôi, tiếng nhạc cứ vang như một lời ám thị tận thế, ánh sáng lúc nào cũng mờ đục và thời gian dường như đứng lại — thì việc học, kỳ lạ thay, lại trở thành nơi trú ẩn duy nhất của tôi.

Chúng tôi học, thì thầm những công thức, trao đổi kiến thức như thể đó là một sợi dây cuối cùng giữ mình khỏi rơi hẳn xuống vực.

Và Tommy, như mọi lần, vẫn là điểm tựa của tôi. Còn tôi, không biết lúc nào, đã bắt đầu cảm thấy như mình đang bám vào cậu ấy… để không tan rã.

Đêm thứ hai bắt đầu mang mùi của sự đe dọa thực sự.

Một chiếc bóng đèn trần được treo lủng lẳng ở góc tối nhất của căn phòng, soi rọi thứ ánh sáng mờ nhòe nhưng gay gắt. Từng đứa pledger, mặc mỗi quần lót, bị gọi tên bước vào dưới ánh sáng ấy — như bị lôi ra giữa sân khấu cho một vở kịch không lời mà bạn không hề muốn diễn. Họ bắt tụi tôi ngẩng đầu nhìn thẳng vào đèn, mắt đau nhức vì ánh sáng chói, rồi ra lệnh phải đọc được dòng chữ in nhỏ li ti dưới đáy bóng.

Khi chúng tôi nheo mắt cố đọc, họ lập tức chuyển qua một loạt câu hỏi kiến thức về hội — bất kỳ thứ gì, từ năm thành lập đến tên mấy ông sáng lập, hay thậm chí là câu thần chú ngớ ngẩn nào đó mà tụi tôi mới nghe qua một lần.

Trả lời sai? Cắn một miếng hành tây treo sẵn quanh cổ.

Vừa cắn vừa phải đọc thuộc một câu vè ngu xuẩn:

"Tôi luôn sai, tôi chẳng bao giờ đúng. Mà thôi, tôi xin cắn thêm một miếng nữa, thưa các anh."

Marty, lớp trưởng của tụi tôi, không ăn được hành — bị dị ứng. Thế là họ đổi cho cậu ta... ớt ma. Loại ớt mạnh đến mức có thể khiến phổi bạn co lại nếu nuốt phải lúc đang đói. Tôi thấy Marty đỏ bừng lên như trái cà chua sắp nổ tung, cả người run rẩy. Nhưng vì bụng trống rỗng suốt từ sáng, cậu ấy không thể nôn nổi. Chỉ còn lại những cơn ho khan rướn cổ, đau đớn đến mức khiến tôi không dám nhìn lâu.

Tommy thì vẫn là Tommy. Nó quay sang tôi, miệng vẫn còn vương mùi hành sống, cười toe:

“Chúng tưởng có thể bỏ đói tụi mình hả? Tao mê hành vãi linh hồn luôn!”

Nhưng đêm thứ ba… mới là địa ngục thực sự.

Kurt — giờ bắt chúng tôi gọi là “Hazemaster General” mỗi lần thưa chuyện — bày ra một trò mới: “Thunder Buddies”. Mỗi đứa pledger được chỉ định một người để cùng bước vào dưới ánh đèn, như cặp đôi bất đắc dĩ trong một trò chơi sinh tồn. Cả hai phải cùng biết hết các câu hỏi. Một đứa sai là cả hai cùng chịu phạt.

Mức độ câu hỏi tăng vọt. Cách tra tấn cũng vậy.

Nhưng điều khiến trò chơi trở nên thật sự tàn bạo là cách họ cố tình ghép những đứa học tốt với những đứa hay quên, để đảm bảo sẽ luôn có lỗi xảy ra. Tiếng quát tháo, chửi rủa, tiếng bàn ghế bị đập, tiếng bước chân nện mạnh xuống sàn — tất cả hòa lẫn thành một thứ âm thanh u ám, dày đặc như sương mù lạnh buốt.

Tôi may mắn. Thunder buddy của tôi là Tommy.

Chúng tôi phối hợp ăn ý, chống đỡ được phần lớn thử thách. Nhưng không phải ai cũng vậy.

Marty và bạn đồng hành của cậu — một thằng bé tên Sam đến từ Florida — bị giữ lại dưới đèn gần hai tiếng liền, trong khi tụi tôi đã trở về căn phòng “nghỉ” từ lâu. Mặt trời đã mọc, ánh sáng ngoài cửa sổ loang vào như nhắc nhở rằng thế giới bên ngoài vẫn tồn tại… chỉ là chúng tôi không còn thuộc về nó nữa.

Khi họ quay về, Sam trông như một hồn ma: trắng bệch, môi tím tái, cả người run lên từng hồi. Không ai nói gì. Không ai dám hỏi.

Tommy bước sang, vượt qua vài cái ghế, ngồi xuống cạnh Sam, giọng nhẹ như gió thoảng:

“Cậu không cần phải tiếp tục đâu, biết không? Không ai trong tụi này sẽ bỏ rơi cậu cả. Mấy người kia — mấy thằng anh em đó — bọn họ không thực sự có quyền bắt cậu phải ở lại. Nếu chuyện này khiến cậu suy sụp, thì chỉ cần…”

Giọng Tommy dịu đi. Cậu ấy nhìn Sam, rồi thở ra:

“… bỏ đi thôi.”

Và tôi thấy gương mặt Sam thay đổi. Như thể cả tuần qua cậu ấy quên mất rằng mình vẫn còn tự do — rằng cái cánh cửa kia, dù có đóng kín đến đâu, vẫn có thể được mở ra… nếu cậu bước tới.

Chỉ là... đâu phải ai cũng đủ sức để bước.

Marty lập tức nhảy vào can thiệp, cố gắng kiểm soát tình hình khi nhận ra Sam thực sự đang cân nhắc rời đi. Nhưng khi một ý nghĩ đã được gieo vào đầu ai đó, nó không dễ gì biến mất. Sam đã đứng lên, đang thu dọn đồ đạc rồi.

Căn phòng lúc ấy im phăng phắc, im đến mức có thể nghe được cả tiếng kim rơi. Chỉ có Tommy là vẫn thì thầm động viên Sam, mặc cho Marty cứ liên tục cố gắng thuyết phục ngược lại. Thực ra, tính đến thời điểm đó, tụi tôi cũng đã mất vài người rồi — vài pledger đã bỏ cuộc trong mấy đêm đầu. Nhưng bỏ ngang khi chỉ còn chưa đầy một tuần, thì đúng là chưa từng thấy ai làm.

Sam thì khác. Cậu ta chưa bao giờ thực sự hăng hái như tụi tôi. Là “legacy” — nghĩa là có người thân từng là thành viên nên được nhận thẳng vào mà không cần xét kỹ — Sam vốn không cần phải chứng minh gì cả. Thành thật mà nói, tôi còn thấy lạ là cậu ta trụ được tới giờ. Sam quá mềm mỏng so với những gì đang xảy ra với tụi tôi. Những thứ mà mấy thằng anh em đang ném vào mặt chúng tôi không phải thứ ai cũng chịu nổi.

Khi Sam bước tới cánh cửa, đẩy qua người anh “brother” đang gác — người này trông sửng sốt nhưng không ngăn lại — Marty đứng phắt dậy. Cậu ta bạo gan giơ ngón tay ra chặn Sam lại, như một nỗ lực cuối cùng.

“C-cậu không thể… không thể bỏ rơi thunder buddy của mình như vậy được! Cậu có biết tụi nó sẽ làm gì với tôi không?!”

Sáng hôm sau, tụi tôi biết điều đó nghĩa là gì.

Đêm thứ tư kéo đến như một lời nguyền không thể tránh.

Marty gần như không còn là chính mình nữa — trắng bệch, người run bần bật, mặt mũi bầm dập đến mức không còn phân biệt được đâu là vết cũ đâu là vết mới. Cậu ấy thậm chí không thể nói nổi. Phải đến sau này tụi tôi mới biết chuyện gì đã xảy ra, qua một chiếc máy quay cầm tay bị bỏ quên trên bàn của một thằng anh.

Đó là "Gauntlet of Truth" — “Hành lang Sự Thật”, một nghi lễ trừng phạt dành riêng cho kẻ phản bội, hoặc kẻ bị bỏ lại. Marty bị bắt phải đọc thuộc lòng lịch sử của hội DKE — từng mốc thời gian, từng tên sáng lập, từng chi tiết nhỏ nhất. Và mỗi sai sót, dù chỉ là ngập ngừng một năm, hay quên một chữ Hy Lạp, đều bị “xử” ngay lập tức.

Một cú quất từ paddle.

Một cú đấm thẳng mặt.

Một senior, người nồng mùi whiskey, đã tát văng má Ethan chỉ vì nhầm năm thành lập, khiến môi cậu rách toạc và gãy luôn một cái răng nanh.

Một cú đánh khác — vào ống chân Marty — khi cậu lỡ đọc nhầm một chữ trong bài hát tiếng Hy Lạp. Xương chân lồi cả ra, in rõ dưới lớp da bầm tím như thể muốn xuyên qua da thịt. Trong buổi line-up tối hôm đó, tôi nhìn mà phát buồn nôn.

Một thằng anh mô tả lại cảnh đầu gối Marty khuỵu xuống, nhưng rồi cậu bị túm tóc kéo đứng lên, bắt tiếp tục đọc tiếp trong khi mồ hôi và máu nhỏ tong tỏng xuống sàn nhà.

Tiếng hò hét của mấy thằng anh càng lúc càng lớn. Mắt tụi nó rực lên, không phải vì say — mà vì phấn khích. Phấn khích vì quyền lực, vì truyền thống, vì cái cảm giác được hành hạ một ai đó mà không bị phán xét.

Giọng Marty vỡ ra như tiếng thét của một con vật bị thương, nhưng cậu ấy vẫn đọc tiếp. Cậu ấy vượt qua. Bằng một cách nào đó, Marty lết đến vạch đích.

Trong tiếng hò reo.

Trong máu me.

Trong đau đớn.

Và trong một thứ họ gọi là… “tình huynh đệ.”

Những màn "hazing" tiếp theo, nếu phải nói cho công bằng, thì... cũng khá vui.

Câu hỏi trong các bài kiểm tra bắt đầu chuyển từ kiến thức hội sang những thứ ngớ ngẩn hơn, kiểu như: "Anh nào là người được gái vây nhiều nhất?" Không khí căng thẳng dịu đi chút ít. Có lúc tôi còn cầm một lon bia đứng xếp hàng ngoài hành lang, thậm chí mỉm cười khi thấy Marty – dù chân vẫn cà nhắc – vẫn ráng bắn shotgun một hơi hết sạch lon như thể mọi vết thương chưa từng tồn tại.

Tommy quàng tay qua vai tôi, kéo sát lại. Giọng cậu ấy nhẹ mà đầy hy vọng, khiến lưng tôi nổi cả da gà:

"Biết đâu tối nay là tối cuối đấy, ông ơi. Biết đâu… tụi mình sắp xong rồi!"

Tụi mình không xong.

Đêm thứ năm, mọi thứ trở nên tồi tệ hơn rất nhiều. Một khúc ngoặt.

Họ tập trung tất cả chúng tôi xuống tầng hầm của The Lodge — một căn phòng đá âm u, ẩm thấp, ánh sáng duy nhất đến từ bóng đèn trần lập lòe treo bằng sợi dây sờn. Không khí ngập mùi mốc meo, đặc quánh và nặng nề. Có một mùi gì đó nhè nhẹ như kim loại, mà tôi không thể gọi tên được… nhưng nó khiến tôi bất an đến tận ruột gan.

Tất cả các anh đều có mặt, lần này mặc áo choàng đen dài trùm đầu, trông như mấy gã dị giáo trong phim kinh dị rẻ tiền. Không còn là những chàng trai say xỉn, cười đùa hay trêu chọc nhau như hồi đầu năm học nữa. Mọi sự vui vẻ đã bị lột bỏ.

Chủ tịch hội — Garrett, một sinh viên năm cuối khoa Luật — bước ra. Hắn là kiểu người to con, dáng như vận động viên bóng bầu dục, nụ cười lúc nào cũng gượng gạo, không bao giờ chạm được đến ánh mắt.

"Đêm nay," hắn nói, giọng vang dội trong không gian kín, "chúng ta tách biệt đàn ông với con nít. DKE không chỉ là một hội nam sinh. Nó là một tình huynh đệ, được tôi luyện bằng hy sinh. Muốn là một phần của bọn tao, tụi bây phải chứng minh rằng tụi bây sẵn sàng trả giá."

Tôi nghĩ: chắc là một màn hazing nữa thôi. Có thể nặng hơn những đêm trước một chút.

Tôi đã nhầm. Sai hoàn toàn.

Họ phát cho mỗi người chúng tôi một con dao — nhỏ, sắc, với chuôi bằng xương được khắc biểu tượng của DKE.

Garrett đứng giữa căn phòng âm u, nâng cao con dao trong tay và bắt đầu giải thích nghi thức.

"The Lodge đòi hỏi lòng trung thành," hắn nói. "Nó đòi hỏi máu. Mỗi khóa pledges đều phải cống hiến một điều gì đó để giữ cho sự cân bằng được duy trì. Những ai cống hiến nhiều nhất sẽ được tưởng thưởng. Còn những kẻ không làm gì cả—thì không xứng đáng."

Hắn hất đầu về phía sàn nhà.

Chỉ khi đó tôi mới để ý đến những vệt loang lổ trên nền đá — những mảng tối bất thường, nham nhở, sẫm màu — nhìn quá giống vết máu đã khô để có thể là thứ gì khác.

Tim tôi đập mạnh như muốn vỡ tung. Nhưng tôi tự nhủ: chắc chỉ là trò kịch thôi. Hội nam sinh vẫn thường có mấy trò kỳ dị mà — bắt tay bí mật, nghi lễ rùng rợn, làm màu làm mè, tất cả đều là một phần của “thần bí” và “truyền thống”.

Nhưng rồi Garrett đọc to năm cái tên.

Tommy là một trong số đó.

Họ nói những người này đã được hội đồng lựa chọn vì "có lỗi": trả lời sai một câu hỏi, cười không đúng lúc, hoặc đơn giản là... nhìn sai hướng vào ai đó. Những lý do chẳng ai có thể kiểm chứng hay tranh cãi.

Năm pledges bị dẫn ra giữa phòng. Còn lại bọn tôi bị đẩy lùi về sát tường. Từ phía các anh, tiếng tụng bắt đầu vang lên — trầm thấp, u uất, là lạ như tiếng tụng kinh trong một thứ ngôn ngữ cổ nào đó, đầy nghi thức. Không ai trong số chúng tôi hiểu được từ nào, nhưng cảm giác rợn người thì rõ ràng.

Tommy quay sang nhìn tôi.

Trong ánh mắt cậu ấy — lần đầu tiên kể từ khi mọi chuyện bắt đầu — tôi thấy nỗi sợ thật sự. Không còn cái nháy mắt trấn an, không còn cái cười xòa, không còn tinh thần đùa bỡn.

Họ bị bịt mắt. Tay bị trói ra sau lưng.

Garrett lại cất tiếng, lần này rành rọt, lạnh lùng:

"The Lodge đã lựa chọn. Nếu muốn trở thành một phần của DKE, tụi bây phải dâng hiến một sự hy sinh. Một trong năm người này... sẽ phải trả giá tối nay. Và phần còn lại trong số tụi bây — sẽ là người quyết định ai."

Ruột gan tôi như bị kéo tuột xuống tận gót chân.

Đây không còn là hazing nữa.

Đây là thứ gì khác.

Thứ gì đó... sai trái.

Tôi muốn bỏ chạy. Muốn túm lấy Tommy, phá cửa mà lao ra khỏi nơi quái quỷ này.

Nhưng bọn họ đang nhìn chằm chằm vào từng người chúng tôi, từng cử động, tay siết chặt con dao. Những lưỡi thép sắc loáng ánh lên trong ánh đèn vàng vọt, như đang thách thức: "Cứ thử xem."

Bọn họ cho chúng tôi một lựa chọn: chỉ ra một trong năm người phải chết, hoặc nghi thức sẽ tự lựa chọn thêm nhiều mạng nữa.

"The Lodge luôn nhận đủ phần của nó," Garrett nói, giọng như thể hắn đang thông báo thời tiết. "Nếu tụi bây không chọn, nó sẽ tự chọn."

Không khí trong căn hầm đặc quánh như bùn loãng. Mùi mốc, sắt gỉ, và... thứ gì khác — nồng và tanh — bám lấy cổ họng. Một vài pledge bắt đầu hoảng loạn. Họ thầm thì bàn bạc, rối rít tìm lối thoát trong vô vọng. Một cậu nhỏ gầy còm tên Ryan bật khóc nức nở, nói cậu không đăng ký để tham gia trò này.

Một brother tiến tới và tát mạnh đến nỗi đầu Ryan ngoẹo sang một bên.

"Câm mồm lại."

Tôi không thể rời mắt khỏi Tommy.

Cậu ấy quỳ giữa căn phòng, bịt mắt, hai tay bị trói, lặng yên chờ đợi. Tôi muốn cứu cậu ấy. Tôi thề là tôi đã muốn. Nhưng tôi sợ — sợ chết, sợ đánh mất tất cả những gì mình đã hy sinh để tới được đây. DKE không chỉ là hội nam sinh — nó là tấm vé đổi đời. Garrett đã kể về các cựu thành viên: CEO, thượng nghị sĩ, những người điều khiển cả nền kinh tế và chính trị vì mối quan hệ họ đã xây dựng tại nơi này.

Tôi muốn điều đó. Tôi cần điều đó.

Các pledge bắt đầu ném ra tên người. Có người nhắm vào Ryan vì cậu ta yếu đuối, hay khóc, lúc nào cũng run rẩy. Một số khác lại chỉ Chris — vì cậu ta hay cãi lại mấy ông anh, "không biết điều." Nhưng rồi, từ một vài góc phòng, tôi nghe cái tên Tommy được thốt lên — với giọng nhỏ, nhưng chắc.

"Nó lúc nào cũng đùa cợt."

"Không nghiêm túc."

"Quá mềm yếu."

Tôi cố lên tiếng bảo vệ. Tôi nói Tommy đã hy sinh vì mọi người, đã bước ra thay tôi trong trò chơi nhục nhã đó. Tôi nhắc lại chuyện cậu ấy đã giúp Sam, đã vực dậy tinh thần của chúng tôi từng ngày. Nhưng giọng tôi run, lời tôi mỏng như khói, và không ai nghe cả.

Các anh chẳng quan tâm ai bị chọn. Họ chỉ muốn nghi thức được hoàn thành.

Cuối cùng, chúng tôi bỏ phiếu. Giấy vụn được phát ra, viết tên và thả vào một chiếc hộp gỗ cũ. Tay tôi run đến mức phải cầm giấy bằng cả hai tay mới viết được.

Tôi viết tên Ryan.

Tôi thề là tôi đã viết Ryan.

Garrett mở hộp. Đếm từng tờ.

Tên hiện lên nhiều nhất là: Tommy.

Tôi không biết có phải trò gian lận không. Không biết những người khác có thực sự phản bội cậu ấy không. Có thể đó là lỗi của tôi. Có thể tôi nên gào lên, đánh nhau, bước ra khỏi phòng, hay làm bất cứ điều gì...

Nhưng tôi không làm.

Tôi chỉ đứng đó — như một cái bóng, như một cơn gió lạnh câm lặng.

Các anh tiến tới cởi trói Tommy. Dẫn cậu ấy đi, nhẹ nhàng như thể họ đang đưa một người bạn đến lễ tốt nghiệp.

Tommy không kháng cự.

Chỉ quay đầu lại — dù bị bịt mắt — như thể biết tôi đang nhìn. Tôi không thấy ánh mắt, nhưng tôi cảm nhận được nỗi thất vọng.

Họ dắt cậu ấy đến một bàn đá đặt ở cuối hầm — thứ mà giờ tôi mới nhận ra là bàn tế.

Tiếng tụng niệm càng lúc càng lớn, dồn dập như trống trận. Garrett giơ cao con dao.

Tommy khóc nức nở, cầu xin, lặp đi lặp lại:

"Tôi không muốn chết... làm ơn, tôi không muốn chết..."

Tôi không thể nhìn cậu ấy.

Tôi không dám đối mặt với ánh mắt ấy — cái ánh mắt chắc chắn đang lấp đầy bởi nỗi đau, sự sợ hãi, và phản bội.

Các anh đứng sau tôi, thì thầm:

"Đây là bài kiểm tra cuối cùng."

"Muốn là DKE? Phải tham gia."

Một trong số họ đặt con dao vào tay tôi.

"Mày là thunder buddy của nó. Mày làm nhát đầu tiên."

Và tôi đã làm.

Tôi đã làm.

Đây là lúc mà cái mặt thật của tôi lộ ra. Tôi không còn lời bào chữa nào nữa. Tôi mong nói với bạn rằng tôi đã chiến đấu. Rằng tôi đã từ chối, đã hét lên, đã làm điều đúng đắn. Nhưng không.

Tôi làm theo. Tôi cầm dao và rạch nhát đầu tiên.

Tôi không thể mô tả cảm giác lúc ấy. Giống như đang đứng ngoài thân thể mình, như thể tôi chỉ là một khán giả xem chính tay mình hành động.

Tôi tự nhủ: "Chỉ là diễn thôi. Họ sẽ dừng lại phút chót."

Nhưng họ không dừng. Tôi sẽ không kể phần còn lại.

Tôi không thể.

Âm thanh. Mùi.

Cách căn phòng như đang thở, như một con thú đói được đánh thức và đang đòi phần ăn. Tất cả đều bị khắc sâu vào não tôi, vĩnh viễn. Khi mọi thứ kết thúc, Tommy đã không còn. Các anh vỗ tay, hò reo, khen ngợi rằng cuối cùng chúng tôi đã vượt qua.

Rằng Lodge đã hài lòng.

Rằng tương lai của chúng tôi giờ đã được niêm phong bằng máu.

"Việc làm. Tiền. Quyền lực — giờ là của tụi bây."

Phần còn lại của Hell Week mờ nhòe như khói.

Họ đốt sạch quần áo của Tommy trong lửa trại, không để lại dấu vết. Họ bắt chúng tôi thề giữ bí mật.

"The Lodge bảo vệ người của mình," Garrett nói.

"Nhưng nó trừng phạt kẻ phản bội."

Tôi không ngủ trong nhiều ngày.

Mỗi lần nhắm mắt lại, tôi thấy khuôn mặt Tommy. Không phải khuôn mặt khi chết. Mà là khuôn mặt khi nhìn tôi lần cuối, trước khi bị kéo đi — không nói lời nào, nhưng nói lên tất cả. Tôi đã nghĩ đến việc bỏ trốn. Nghĩ đến việc đi báo cảnh sát.

Nhưng tôi có thể nói gì?

Ai sẽ tin tôi?

DKE có người mọi nơi — cảnh sát, luật sư, thẩm phán, chính trị gia.

Tôi đã thấy hình ảnh của họ trên tường của The Lodge, từng thế hệ anh em đứng đó cười — cái kiểu cười của những người biết rằng họ không thể bị động tới.

Tôi ở lại.

Tôi trở thành một người anh em thực thụ.

Họ trao cho tôi chiếc ghim cài ngực, cái bắt tay bí mật, và một chỗ ngồi trong bàn tiệc của những kẻ sống sót.

Không ai trong số những tân huynh đệ còn lại nhắc về đêm đó — nhưng tôi thấy nó trong ánh mắt của họ, thấy rõ cái tội lỗi, cái nỗi sợ mà tôi cũng đang mang.

Chúng tôi bị trói chặt với nhau bằng chính những gì mình đã làm, và không còn đường quay đầu.

Bây giờ tôi đã 47 tuổi, có một góc văn phòng riêng tại một hãng luật lớn ở Birmingham. Tôi có một người vợ, hai đứa con, một căn nhà có hồ bơi.

Tôi đang sống cái gọi là Giấc Mơ Mỹ — giống như Garrett đã hứa. Nhưng mỗi năm, khi lá bắt đầu chuyển màu và không khí trở nên se lạnh, tôi lại nghĩ đến Tommy.

Tôi nghĩ đến sự lựa chọn của mình.

Đến con dao trong tay, đến máu loang trên phiến đá lạnh.

Tôi tự hỏi, liệu tôi có thể cứu cậu ấy không?

Liệu tôi có thể chạy đi, không bao giờ nhìn lại?

Nhưng tôi đã không làm vậy. Tôi đã chọn cuộc sống này và tôi đã trả giá, Tommy cũng vậy. Và điều tồi tệ nhất? Là nếu cho tôi cơ hội làm lại... Tôi không chắc mình sẽ chọn khác.

Brotherhood, man.

COMMENTS

Tên

Astrology,37,Báo-Thù,1,Cha-Me,3,Có-Thật,4,Cổ-Đại,4,Culture,9,Cung-Đấu,1,Discovery,3,Dưỡng-Thê,1,Đô-Thị,1,Entertainment,38,Full,6,Hiện-Đại,3,Horoscope,35,Kien-thuc,1,Kinh-Dị,11,Kỳ-Ảo,1,Lifestyle,46,List,24,Marketing,1,Ngôn-Tình,3,Nhân-Thú,1,nosleep,11,Pets,1,Phim,37,Showbiz,1,Tiên-Hiệp,1,Tips,2,Tội-Phạm,4,Trùng-Sinh,2,Xuyên-Không,1,Xuyên-Sách,1,
ltr
item
ru rú trong nhà: Cái Giá của Tình Huynh Đệ
Cái Giá của Tình Huynh Đệ
https://blogger.googleusercontent.com/img/b/R29vZ2xl/AVvXsEiTxJ6Rur2TxHbzrWOOsmHHAuUkyYDheu5J2RZLDlu-O0w8gYCeZ77HHaEQqHJ9CoPp1l5GSPXIdpVP8UnYmzHyxwiiJnrLddGLueSK50-74DDOhDhb86e35T0be7k9tABFFXZRs7Rk_YHLcyaNYWt20Pa74uUJDzYmVaDpKqEJTUVP6mNHJD8d5QLt2Oh4/s16000/cai-gia-cua-tinh-huynh-de.jfif
https://blogger.googleusercontent.com/img/b/R29vZ2xl/AVvXsEiTxJ6Rur2TxHbzrWOOsmHHAuUkyYDheu5J2RZLDlu-O0w8gYCeZ77HHaEQqHJ9CoPp1l5GSPXIdpVP8UnYmzHyxwiiJnrLddGLueSK50-74DDOhDhb86e35T0be7k9tABFFXZRs7Rk_YHLcyaNYWt20Pa74uUJDzYmVaDpKqEJTUVP6mNHJD8d5QLt2Oh4/s72-c/cai-gia-cua-tinh-huynh-de.jfif
ru rú trong nhà
https://rurutrongnha.blogspot.com/2025/08/cai-gia-cua-tinh-huynh-de.html
https://rurutrongnha.blogspot.com/
https://rurutrongnha.blogspot.com/
https://rurutrongnha.blogspot.com/2025/08/cai-gia-cua-tinh-huynh-de.html
true
5423877717892428657
UTF-8
Loaded All Posts Not found any posts Xem Tất Cả Xem Ngay Reply Cancel reply Delete By Home CHƯƠNG POSTS View All RECOMMENDED FOR YOU LABEL ARCHIVE SEARCH ALL POSTS Not found any post match with your request Back Home Sunday Monday Tuesday Wednesday Thursday Friday Saturday Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat January February March April May June July August September October November December Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec just now 1 minute ago $$1$$ minutes ago 1 hour ago $$1$$ hours ago Yesterday $$1$$ days ago $$1$$ weeks ago more than 5 weeks ago Followers Follow THIS PREMIUM CONTENT IS LOCKED STEP 1: Share to a social network STEP 2: Click the link on your social network Copy All Code Select All Code All codes were copied to your clipboard Can not copy the codes / texts, please press [CTRL]+[C] (or CMD+C with Mac) to copy Danh Sách Chương